Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cà Mau

Ngày: 29/04/2013
XSCM - Loại vé: T04K5
Giải ĐB
971027
Giải nhất
47368
Giải nhì
98824
Giải ba
09867
63819
Giải tư
59920
98326
16290
11488
04122
06930
16430
Giải năm
7816
Giải sáu
3293
3202
4784
Giải bảy
916
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
2,32,902
 162,9
0,220,2,4,6
7
9302
2,8,94 
 5 
12,267,8
2,67 
6,884,8
190,3,4
 
Ngày: 22/04/2013
XSCM - Loại vé: T04K4
Giải ĐB
496225
Giải nhất
26053
Giải nhì
62522
Giải ba
51938
97413
Giải tư
80693
82377
44598
54397
05851
92055
61592
Giải năm
5600
Giải sáu
9632
2363
5861
Giải bảy
618
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
000
5,613,8
2,3,922,5
1,52,6,932,8
 4 
2,551,32,5
 61,3
7,977
1,3,98 
 92,3,7,8
 
Ngày: 15/04/2013
XSCM - Loại vé: T04K3
Giải ĐB
547454
Giải nhất
65140
Giải nhì
81549
Giải ba
41881
54721
Giải tư
97065
79511
62810
46961
74251
65872
10126
Giải năm
2298
Giải sáu
8717
2268
1346
Giải bảy
963
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
1,40 
1,2,5,6
8
10,1,7
7,821,6
63 
540,6,9
651,4
2,461,3,5,8
172
6,981,2
498
 
Ngày: 08/04/2013
XSCM - Loại vé: T04K2
Giải ĐB
475877
Giải nhất
71390
Giải nhì
36936
Giải ba
33372
14136
Giải tư
99593
01238
17713
91194
20789
30520
64842
Giải năm
2830
Giải sáu
1299
8867
8435
Giải bảy
109
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
2,3,909
 13
4,720
1,930,5,62,8
942
35 
3267
6,7,872,7
387,9
0,8,990,3,4,9
 
Ngày: 01/04/2013
XSCM - Loại vé: T04K1
Giải ĐB
074338
Giải nhất
58573
Giải nhì
21101
Giải ba
75407
28134
Giải tư
64318
49646
94134
55441
88412
03221
73959
Giải năm
3999
Giải sáu
3217
7994
8918
Giải bảy
356
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
 012,7
02,2,412,7,82
121
7342,8
32,941,6
 56,9
4,56 
0,173
12,38 
5,994,9
 
Ngày: 25/03/2013
XSCM - Loại vé: T03K4
Giải ĐB
977961
Giải nhất
72216
Giải nhì
50434
Giải ba
44856
18742
Giải tư
73600
61762
88202
06680
10388
03290
59739
Giải năm
6916
Giải sáu
7247
3632
4152
Giải bảy
369
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
0,8,900,2
6162
0,3,4,5
6
2 
432,4,9
342,3,7
 52,6
12,561,2,9
47 
880,8
3,690
 
Ngày: 18/03/2013
XSCM - Loại vé: T03K3
Giải ĐB
694315
Giải nhất
33616
Giải nhì
03801
Giải ba
42939
86157
Giải tư
63021
96570
44465
91979
06536
64842
79056
Giải năm
0297
Giải sáu
3459
4694
8284
Giải bảy
402
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
701,2
0,215,6
0,4221
 36,9
8,9422
1,656,7,9
1,3,565
5,970,9
 84
3,5,794,7