Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ngày: 05/10/2016
XSCT - Loại vé: K1T10
Giải ĐB
887339
Giải nhất
49427
Giải nhì
73087
Giải ba
55700
76343
Giải tư
92797
24894
90617
88739
44253
57063
06789
Giải năm
0194
Giải sáu
0595
5959
4344
Giải bảy
838
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
000
 17
 27
3,4,5,633,8,92
4,9243,4
953,9
 63
1,2,8,97 
387,9
32,5,8942,5,7
 
Ngày: 28/09/2016
XSCT - Loại vé: K4T9
Giải ĐB
925369
Giải nhất
28014
Giải nhì
80453
Giải ba
23469
25452
Giải tư
07595
41634
07610
02175
44298
37259
49525
Giải năm
7187
Giải sáu
0117
0677
7920
Giải bảy
842
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
1,208
 10,4,7
4,520,5
534
1,342
2,7,952,3,9
 692
1,7,875,7
0,987
5,6295,8
 
Ngày: 21/09/2016
XSCT - Loại vé: K3T9
Giải ĐB
103939
Giải nhất
11737
Giải nhì
20193
Giải ba
02319
59667
Giải tư
87938
90338
97307
02821
18475
68299
85988
Giải năm
5784
Giải sáu
1160
0486
5002
Giải bảy
585
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
602,7
219
021
937,82,9
84 
7,85 
8,960,7
0,3,675
32,884,5,6,8
1,3,993,6,9
 
Ngày: 14/09/2016
XSCT - Loại vé: K2T9
Giải ĐB
796128
Giải nhất
02981
Giải nhì
68867
Giải ba
24045
53696
Giải tư
82659
53937
90172
63968
67220
69305
26579
Giải năm
8576
Giải sáu
4251
1248
0497
Giải bảy
087
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
205
5,819
720,8
 37
 45,8
0,451,9
7,967,8
3,6,8,972,6,9
2,4,681,7
1,5,796,7
 
Ngày: 07/09/2016
XSCT - Loại vé: K1T9
Giải ĐB
813228
Giải nhất
28336
Giải nhì
81764
Giải ba
74676
21299
Giải tư
05366
04140
75512
32942
35609
46407
78209
Giải năm
8442
Giải sáu
4299
7620
1662
Giải bảy
778
Giải 8
55
ChụcSốĐ.Vị
2,407,92
 12
1,42,620,8
 36
640,22
555
3,6,762,4,6
076,8
2,78 
02,92992
 
Ngày: 31/08/2016
XSCT - Loại vé: K5T8
Giải ĐB
240951
Giải nhất
64113
Giải nhì
40007
Giải ba
86591
45173
Giải tư
06412
51022
05178
50421
43744
67776
87239
Giải năm
6307
Giải sáu
1926
1021
5050
Giải bảy
642
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
5,8072
22,5,912,3
1,2,4212,2,6
1,739
442,4
 50,1
2,76 
0273,6,8
780
391
 
Ngày: 24/08/2016
XSCT - Loại vé: K4T8
Giải ĐB
746596
Giải nhất
79398
Giải nhì
49579
Giải ba
42846
00389
Giải tư
28187
09090
66740
99327
41531
72194
37453
Giải năm
4051
Giải sáu
4929
3258
8165
Giải bảy
895
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
4,904
3,51 
 27,9
531
0,940,6
6,951,3,8
4,965
2,879
5,987,9
2,7,890,4,5,6
8