Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ngày: 20/01/2016
XSCT - Loại vé: K3T1
Giải ĐB
258016
Giải nhất
36773
Giải nhì
81061
Giải ba
72098
42574
Giải tư
65178
37323
46293
27277
49100
10520
37696
Giải năm
2442
Giải sáu
2346
7889
8678
Giải bảy
105
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
0,200,5
616
2,420,2,3
2,7,93 
742,6
05 
1,4,961
773,4,7,82
72,989
893,6,8
 
Ngày: 13/01/2016
XSCT - Loại vé: K2T1
Giải ĐB
417188
Giải nhất
78964
Giải nhì
10633
Giải ba
71113
69252
Giải tư
15486
76976
84363
46362
87079
13088
26050
Giải năm
2640
Giải sáu
3913
8992
0396
Giải bảy
251
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
4,50 
5132
5,6,92 
12,3,633
640
650,1,2
7,8,962,3,4,5
 76,9
8286,82
792,6
 
Ngày: 06/01/2016
XSCT - Loại vé: K1T1
Giải ĐB
755951
Giải nhất
00836
Giải nhì
99880
Giải ba
16166
49217
Giải tư
42396
84752
32567
39367
52833
79408
04206
Giải năm
5561
Giải sáu
3614
9433
6657
Giải bảy
808
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
806,82
5,614,7
4,52 
32332,6
142
 51,2,7
0,3,6,961,6,72
1,5,627 
0280
 96
 
Ngày: 30/12/2015
XSCT - Loại vé: K5T12
Giải ĐB
555843
Giải nhất
75228
Giải nhì
87427
Giải ba
21584
30734
Giải tư
34845
21276
03875
68354
28285
08181
09417
Giải năm
6380
Giải sáu
3238
6024
7428
Giải bảy
170
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
2,7,80 
817
 20,4,7,82
434,8
2,3,5,843,5
4,7,854
76 
1,270,5,6
22,380,1,4,5
 9 
 
Ngày: 23/12/2015
XSCT - Loại vé: K4T12
Giải ĐB
544147
Giải nhất
73046
Giải nhì
76216
Giải ba
72448
35356
Giải tư
10455
20833
51895
55889
47692
90931
49763
Giải năm
1200
Giải sáu
3413
4428
3527
Giải bảy
408
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
0,400,8
313,6
927,8
1,3,631,3
 40,6,7,8
5,955,6
1,4,563
2,47 
0,2,489
892,5
 
Ngày: 16/12/2015
XSCT - Loại vé: K3T12
Giải ĐB
441322
Giải nhất
99591
Giải nhì
40950
Giải ba
96472
35714
Giải tư
07090
55288
48505
52267
63540
81322
34543
Giải năm
6341
Giải sáu
1667
3095
1085
Giải bảy
175
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
4,5,905
1,4,911,4
22,7222
43 
140,1,3
0,7,8,950
 672
6272,5
885,8
 90,1,5
 
Ngày: 09/12/2015
XSCT - Loại vé: K2T12
Giải ĐB
434430
Giải nhất
80105
Giải nhì
16272
Giải ba
74093
19353
Giải tư
58462
04382
47929
64894
53547
49373
57275
Giải năm
6392
Giải sáu
9541
4218
4186
Giải bảy
078
Giải 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,305
410,8
6,7,8,929
5,7,930
941,7
0,753
862
472,3,5,8
1,782,6
292,3,4