Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang

Ngày: 01/01/2011
XSHG - Loại vé: 1K1
Giải ĐB
749485
Giải nhất
60610
Giải nhì
13025
Giải ba
33043
67187
Giải tư
81948
00281
85271
95461
29179
59472
01207
Giải năm
7506
Giải sáu
7516
0458
5786
Giải bảy
360
Giải 8
70
ChụcSốĐ.Vị
1,6,706,7
6,7,810,6
725
43 
 43,8
2,858
0,1,860,1
0,870,1,2,9
4,581,5,6,7
79 
 
Ngày: 25/12/2010
XSHG - Loại vé: 12K4
Giải ĐB
557209
Giải nhất
13789
Giải nhì
88817
Giải ba
11618
79939
Giải tư
09562
30360
24334
46396
74924
95550
58075
Giải năm
0599
Giải sáu
8517
2065
3562
Giải bảy
074
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
5,601,9
0172,8
6224
 34,9
2,3,74 
6,750
960,22,5
1274,5
189
0,3,8,996,9
 
Ngày: 18/12/2010
XSHG - Loại vé: K3T12
Giải ĐB
711490
Giải nhất
46743
Giải nhì
00498
Giải ba
09243
02656
Giải tư
10799
72310
74043
06663
79278
53467
52779
Giải năm
8643
Giải sáu
6629
8589
8368
Giải bảy
987
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
1,90 
 10
 29
44,63 
 434,8
 56
563,7,8
6,878,9
4,6,7,987,9
2,7,8,990,8,9
 
Ngày: 11/12/2010
XSHG - Loại vé: K2T12
Giải ĐB
513912
Giải nhất
70552
Giải nhì
37996
Giải ba
15024
91353
Giải tư
45036
02034
58771
65045
23280
66503
01401
Giải năm
7157
Giải sáu
1082
6506
5915
Giải bảy
201
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
82012,3,6
02,712,5
1,5,824
0,534,6
2,345
1,452,3,7
0,3,96 
571
 802,2
 96
 
Ngày: 04/12/2010
XSHG - Loại vé: 12K1
Giải ĐB
273608
Giải nhất
63936
Giải nhì
01222
Giải ba
00197
49680
Giải tư
72305
58513
09354
29033
02367
79911
92641
Giải năm
7701
Giải sáu
5889
8169
4837
Giải bảy
200
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
0,800,1,5,8
0,1,411,3
222
1,333,6,7
541,8
054
367,9
3,6,97 
0,480,9
6,897
 
Ngày: 27/11/2010
XSHG - Loại vé: K3T11
Giải ĐB
043594
Giải nhất
49315
Giải nhì
15151
Giải ba
83313
91287
Giải tư
10265
15797
36545
22866
21191
15676
66210
Giải năm
6154
Giải sáu
9390
7524
7984
Giải bảy
634
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
1,90 
3,5,910,3,5
 24
131,4
2,3,5,8
9
45
1,4,651,4
6,765,6
8,976
 84,7
 90,1,4,7
 
Ngày: 20/11/2010
XSHG - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
305508
Giải nhất
21554
Giải nhì
33878
Giải ba
43321
01961
Giải tư
90238
45268
47309
34784
47244
35892
79401
Giải năm
6807
Giải sáu
3458
0100
8333
Giải bảy
288
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
000,1,7,8
9
0,2,61 
921
333,8
4,5,844,9
 54,8
 61,8
078
0,3,5,6
7,8
84,8
0,492