Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hậu Giang

Ngày: 02/11/2013
XSHG - Loại vé: K1T11
Giải ĐB
221612
Giải nhất
74414
Giải nhì
85971
Giải ba
54430
26513
Giải tư
31227
91542
45597
40294
71248
95213
31881
Giải năm
6050
Giải sáu
7345
0739
3908
Giải bảy
448
Giải 8
23
ChụcSốĐ.Vị
3,508
7,812,32,4
1,423,7
12,230,9
1,942,5,82
450
 6 
2,971
0,4281
394,7
 
Ngày: 26/10/2013
XSHG - Loại vé: K4T10
Giải ĐB
887614
Giải nhất
53652
Giải nhì
26131
Giải ba
36924
27988
Giải tư
88692
81462
90664
59466
09198
60975
41710
Giải năm
1649
Giải sáu
1115
2873
4100
Giải bảy
287
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
0,1,600
310,4,5
5,6,924
731
1,2,649
1,752
660,2,4,6
873,5
8,987,8
492,8
 
Ngày: 19/10/2013
XSHG - Loại vé: K3T10
Giải ĐB
187489
Giải nhất
94470
Giải nhì
50204
Giải ba
42845
27614
Giải tư
48257
79426
29688
69320
41069
85454
29926
Giải năm
6526
Giải sáu
6055
3331
0868
Giải bảy
356
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
2,704,5
314
 20,63
 31
0,1,545
0,4,554,5,6,7
23,568,9
570
6,888,9
6,89 
 
Ngày: 12/10/2013
XSHG - Loại vé: K2T10
Giải ĐB
161406
Giải nhất
73993
Giải nhì
25582
Giải ba
34587
19341
Giải tư
46526
48144
79920
77978
50339
53138
63679
Giải năm
4970
Giải sáu
6923
5138
0625
Giải bảy
838
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
2,706
41 
820,3,5,6
2,5,9383,9
441,4
253
0,26 
870,8,9
33,782,7
3,793
 
Ngày: 05/10/2013
XSHG - Loại vé: K1T10
Giải ĐB
679442
Giải nhất
61254
Giải nhì
78152
Giải ba
46996
76606
Giải tư
28077
24299
36079
96514
22670
03484
75078
Giải năm
8689
Giải sáu
1959
0479
4147
Giải bảy
308
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
3,706,8
 14
4,52 
 30
1,5,842,7
 52,4,9
0,96 
4,770,7,8,92
0,784,9
5,72,8,996,9
 
Ngày: 28/09/2013
XSHG - Loại vé: K4T9
Giải ĐB
104610
Giải nhất
76983
Giải nhì
60214
Giải ba
93300
39901
Giải tư
40865
38183
15535
85357
13264
38469
09077
Giải năm
1573
Giải sáu
3993
1713
2324
Giải bảy
471
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
0,100,1
0,710,3,4
 24
1,7,82,935
1,2,64 
3,656,7
564,5,9
5,771,3,7
 832
693
 
Ngày: 21/09/2013
XSHG - Loại vé: K3T9
Giải ĐB
828373
Giải nhất
81216
Giải nhì
15777
Giải ba
69304
18652
Giải tư
15303
22398
71310
72740
91188
80763
14530
Giải năm
5225
Giải sáu
5562
5197
8291
Giải bảy
898
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
1,3,403,4
910,6
5,625
0,6,730
040
252
162,3
7,973,7
82,92882
 91,7,82