Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Kiên Giang

Ngày: 14/12/2014
XSKG - Loại vé: 12K2
Giải ĐB
320660
Giải nhất
77634
Giải nhì
01643
Giải ba
43794
46475
Giải tư
86019
37250
75871
37077
76506
75944
25078
Giải năm
8899
Giải sáu
9826
8594
4432
Giải bảy
196
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
5,606
719
326
432,4
3,4,9243,4
7,850
0,2,960
771,5,7,8
785
1,9942,6,9
 
Ngày: 07/12/2014
XSKG - Loại vé: 12K1
Giải ĐB
536240
Giải nhất
43711
Giải nhì
42193
Giải ba
29776
75049
Giải tư
24092
45511
68431
49478
26383
36530
03269
Giải năm
5514
Giải sáu
4110
7454
8562
Giải bảy
253
Giải 8
24
ChụcSốĐ.Vị
1,3,40 
12,310,12,4
6,924
5,8,930,1
1,2,540,9
 53,4
762,9
 76,8
783
4,692,3
 
Ngày: 30/11/2014
XSKG - Loại vé: 11K5
Giải ĐB
237904
Giải nhất
80497
Giải nhì
37192
Giải ba
63349
67914
Giải tư
01545
54231
00847
34620
92786
91823
22254
Giải năm
0219
Giải sáu
5477
5408
7540
Giải bảy
102
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
2,402,4,8
314,9
0,920,3
2,531
0,1,540,5,7,9
453,4
86 
4,7,977
086
1,492,7
 
Ngày: 23/11/2014
XSKG - Loại vé: 11K4
Giải ĐB
146619
Giải nhất
92130
Giải nhì
95350
Giải ba
54429
32283
Giải tư
31825
96371
75271
93522
49689
55330
46043
Giải năm
9103
Giải sáu
3062
4155
2819
Giải bảy
096
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
32,503
72192
2,622,5,9
0,42,8302
 432
2,550,5
962
 712
 83,9
12,2,896
 
Ngày: 16/11/2014
XSKG - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
820596
Giải nhất
07537
Giải nhì
67955
Giải ba
72055
39520
Giải tư
15902
53741
91706
57229
45766
53385
19825
Giải năm
1313
Giải sáu
3302
6307
1874
Giải bảy
736
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
2022,6,7
413
02,920,5,9
136,7
741
2,52,8552
0,3,6,966
0,374
 85
292,6
 
Ngày: 09/11/2014
XSKG - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
419327
Giải nhất
59485
Giải nhì
46707
Giải ba
93948
09649
Giải tư
35120
15287
82205
06719
91434
50423
26796
Giải năm
8333
Giải sáu
9855
1695
0794
Giải bảy
579
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
205,7
 19
420,3,7
2,333,4
3,942,8,9
0,5,8,955
96 
0,2,879
485,7
1,4,794,5,6
 
Ngày: 02/11/2014
XSKG - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
048674
Giải nhất
38463
Giải nhì
37309
Giải ba
20091
22416
Giải tư
28539
63139
58063
48935
41701
02723
41398
Giải năm
1102
Giải sáu
5373
2976
4875
Giải bảy
551
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
501,2,9
0,5,916
023
2,62,735,92
74 
3,750,1
1,7632
 73,4,5,6
98 
0,3291,8