Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Sóc Trăng

Ngày: 08/01/2014
XSST - Loại vé: K2T01
Giải ĐB
868517
Giải nhất
37774
Giải nhì
51953
Giải ba
10221
74015
Giải tư
79721
34558
75379
83650
90970
26825
44502
Giải năm
0040
Giải sáu
6005
9384
9737
Giải bảy
932
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
4,5,702,5
2215,7
0,3,7212,5
532,7
7,840
0,1,250,3,8
 6 
1,370,2,4,9
584
79 
 
Ngày: 01/01/2014
XSST - Loại vé: K1T01
Giải ĐB
215394
Giải nhất
86091
Giải nhì
51911
Giải ba
67598
92574
Giải tư
02047
90579
04648
00816
75954
52396
46729
Giải năm
2490
Giải sáu
4693
1911
4981
Giải bảy
052
Giải 8
03
ChụcSốĐ.Vị
903
12,8,9112,6
529
0,93 
5,7,947,8
 52,4
1,96 
474,9
4,981
2,790,1,3,4
6,8
 
Ngày: 25/12/2013
XSST - Loại vé: K4T12
Giải ĐB
005244
Giải nhất
39431
Giải nhì
95114
Giải ba
32148
36519
Giải tư
66624
04137
82292
23386
20489
50010
43934
Giải năm
7862
Giải sáu
0187
4116
2670
Giải bảy
214
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
1,70 
310,42,6,9
6,924
 31,4,7
12,2,3,444,8
95 
1,862
3,870
486,7,9
1,892,5
 
Ngày: 18/12/2013
XSST - Loại vé: K3T12
Giải ĐB
008934
Giải nhất
91879
Giải nhì
44195
Giải ba
96668
91219
Giải tư
99426
36554
62692
60563
76562
64020
73878
Giải năm
3890
Giải sáu
0874
0792
5243
Giải bảy
217
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
2,90 
 17,9
6,9220,6
4,6342
32,5,743
954
262,3,8
174,8,9
6,78 
1,790,22,5
 
Ngày: 11/12/2013
XSST - Loại vé: K2T12
Giải ĐB
054751
Giải nhất
79354
Giải nhì
46752
Giải ba
03453
80585
Giải tư
56037
38796
96664
83627
08436
24979
79767
Giải năm
4904
Giải sáu
2391
9821
9510
Giải bảy
030
Giải 8
44
ChụcSốĐ.Vị
1,304
2,5,910
521,7
530,6,7
0,4,5,644
851,2,3,4
3,964,7
2,3,679
 85
791,6
 
Ngày: 04/12/2013
XSST - Loại vé: K1T12
Giải ĐB
651719
Giải nhất
24272
Giải nhì
41221
Giải ba
74097
37932
Giải tư
35150
57401
20500
02423
66121
76836
27994
Giải năm
8986
Giải sáu
2916
3196
5044
Giải bảy
643
Giải 8
80
ChụcSốĐ.Vị
0,5,800,1
0,2216,9
3,7212,3
2,432,6
4,943,4
 50
1,3,8,96 
972
 80,6
194,6,7
 
Ngày: 27/11/2013
XSST - Loại vé: K4T11
Giải ĐB
456348
Giải nhất
23169
Giải nhì
98499
Giải ba
42199
02268
Giải tư
56737
54072
77146
97464
19165
98002
35096
Giải năm
2293
Giải sáu
3339
3740
9400
Giải bảy
846
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
0,400,2
 1 
0,72 
937,9
6,840,62,8
65 
42,964,5,8,9
372
4,684
3,6,9293,6,92