Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 15/09/2016
XSTN - Loại vé: 9K3
Giải ĐB
464131
Giải nhất
04877
Giải nhì
25038
Giải ba
13106
07258
Giải tư
43259
99618
88305
53684
46397
41158
63761
Giải năm
8206
Giải sáu
6118
3102
5764
Giải bảy
101
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
 01,2,5,62
0,3,6182
02 
631,8
6,84 
0582,9
0261,3,4
7,977
12,3,5284
597
 
Ngày: 08/09/2016
XSTN - Loại vé: 9K2
Giải ĐB
323908
Giải nhất
61423
Giải nhì
92098
Giải ba
12253
69584
Giải tư
77170
84594
38393
75341
79320
82078
02052
Giải năm
4840
Giải sáu
3675
2727
6100
Giải bảy
541
Giải 8
57
ChụcSốĐ.Vị
0,2,4,700,8
421 
520,3,7
2,5,93 
8,940,12
752,3,7
 6 
2,570,5,8
0,7,984
 93,4,8
 
Ngày: 01/09/2016
XSTN - Loại vé: 9K1
Giải ĐB
642591
Giải nhất
20756
Giải nhì
44786
Giải ba
31648
02947
Giải tư
01614
73051
80547
95780
50414
55573
83383
Giải năm
3359
Giải sáu
7762
3935
0950
Giải bảy
451
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
5,80 
52,9142
62 
7,835
12472,8
350,12,6,9
5,6,862,6
4273
480,3,6
591
 
Ngày: 25/08/2016
XSTN - Loại vé: 8K4
Giải ĐB
949708
Giải nhất
14748
Giải nhì
22818
Giải ba
19009
69388
Giải tư
09612
06879
60338
41976
95689
51881
17097
Giải năm
6827
Giải sáu
3899
1948
1951
Giải bảy
090
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
908,9
5,812,8
127
 38
 482
 51
76 
2,976,9
0,1,3,42
82
81,82,9
0,7,8,990,7,9
 
Ngày: 18/08/2016
XSTN - Loại vé: 8K3
Giải ĐB
281224
Giải nhất
48138
Giải nhì
72518
Giải ba
89178
40846
Giải tư
52330
93620
40292
11222
42172
04843
51799
Giải năm
8694
Giải sáu
4768
2893
6368
Giải bảy
617
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
2,30 
 17,8
2,7,920,2,4
4,930,7,8
2,943,6
 5 
4682
1,372,8
1,3,62,78 
992,3,4,9
 
Ngày: 11/08/2016
XSTN - Loại vé: 8K2
Giải ĐB
367047
Giải nhất
58203
Giải nhì
93647
Giải ba
72909
10712
Giải tư
43150
02969
21866
85253
11768
27230
93717
Giải năm
9525
Giải sáu
3053
9928
0176
Giải bảy
322
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
3,503,9
 12,7
1,2,522,5,8
0,5230
 472
250,2,32
6,766,8,9
1,4276
2,68 
0,69 
 
Ngày: 04/08/2016
XSTN - Loại vé: 8K1
Giải ĐB
868949
Giải nhất
72965
Giải nhì
49010
Giải ba
55463
60819
Giải tư
31809
69978
96247
54523
39863
37661
07222
Giải năm
7650
Giải sáu
6190
6125
4974
Giải bảy
637
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
1,5,909
610,9
222,3,5
2,62,737
747,9
2,650
 61,32,5
3,473,4,8
78 
0,1,490