Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 19/02/2009
XSTN - Loại vé: L:2K3
Giải ĐB
85954
Giải nhất
44189
Giải nhì
28457
Giải ba
99271
70148
Giải tư
25875
05354
92099
28654
91575
06231
95243
Giải năm
7318
Giải sáu
0723
3113
3080
Giải bảy
872
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
80 
3,713,8
723
1,2,431
5343,8
72543,7
76 
571,2,52,6
1,480,9
8,999
 
Ngày: 12/02/2009
XSTN - Loại vé: L:2K2
Giải ĐB
45884
Giải nhất
66825
Giải nhì
07420
Giải ba
25450
28161
Giải tư
83002
52384
89604
06383
61528
86801
69466
Giải năm
7521
Giải sáu
9066
9666
4871
Giải bảy
228
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
2,501,2,4,8
0,2,6,71 
020,1,5,82
83 
0,824 
250
6361,63
 71
0,2283,42
 9 
 
Ngày: 05/02/2009
XSTN - Loại vé: L:2K1
Giải ĐB
492050
Giải nhất
28891
Giải nhì
05613
Giải ba
32884
32478
Giải tư
53470
17061
80866
31781
80471
42827
55440
Giải năm
3475
Giải sáu
3025
6863
8163
Giải bảy
949
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
4,5,70 
6,7,8,913
 25,7
1,623 
840,9
2,750
661,32,6
2,770,1,5,7
8
781,4
491
 
Ngày: 29/01/2009
XSTN - Loại vé: L:1K5
Giải ĐB
944348
Giải nhất
66183
Giải nhì
12472
Giải ba
28487
28004
Giải tư
73353
06670
87823
03968
43834
39665
52066
Giải năm
5044
Giải sáu
8265
6018
4402
Giải bảy
425
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
702,4
 18
0,723,5
2,5,8234
0,3,444,8
2,6253
6652,6,8
870,2
1,4,6832,7
 9 
 
Ngày: 22/01/2009
XSTN - Loại vé: L:1K4
Giải ĐB
438761
Giải nhất
56799
Giải nhì
76061
Giải ba
90885
43878
Giải tư
22347
37717
74940
37098
74739
70023
04265
Giải năm
5590
Giải sáu
5598
7672
0017
Giải bảy
013
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
4,90 
6213,72
723
1,239
740,7
6,85 
 612,5
12,472,4,8
7,9285
3,990,82,9
 
Ngày: 15/01/2009
XSTN - Loại vé: L:01K3
Giải ĐB
036100
Giải nhất
87834
Giải nhì
73373
Giải ba
63880
84393
Giải tư
06769
65219
16532
86271
55806
27100
44419
Giải năm
7367
Giải sáu
9412
6315
8635
Giải bảy
850
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
02,5,8002,6,8
712,5,92
1,32 
7,932,4,5
34 
1,350
067,9
671,3
080
12,693
 
Ngày: 08/01/2009
XSTN - Loại vé: L:01K2
Giải ĐB
14752
Giải nhất
60269
Giải nhì
47085
Giải ba
95822
16641
Giải tư
78729
00886
73872
85201
96536
77182
27687
Giải năm
0407
Giải sáu
5022
9424
3320
Giải bảy
934
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
201,7
0,41 
22,5,7,820,22,4,9
 34,6
2,341
852
3,869
0,8272
 82,5,6,72
2,69