Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tây Ninh

Ngày: 22/11/2012
XSTN - Loại vé: 11K4
Giải ĐB
493103
Giải nhất
26471
Giải nhì
58947
Giải ba
46714
48755
Giải tư
77097
94782
96234
60255
27655
74354
95015
Giải năm
2132
Giải sáu
0684
1557
9672
Giải bảy
191
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
 03
7,914,5
3,7,82 
0,532,4
1,3,5,847
1,5353,4,53,7
 6 
4,5,971,2
 82,4
 91,7
 
Ngày: 15/11/2012
XSTN - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
520804
Giải nhất
44571
Giải nhì
92248
Giải ba
34382
77345
Giải tư
70662
97658
42776
83117
69524
31900
03474
Giải năm
1131
Giải sáu
6677
0340
2601
Giải bảy
325
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
0,400,1,4
0,3,717
6,824,52
 31
0,2,740,5,8
22,458
762
1,771,4,6,7
4,582
 9 
 
Ngày: 08/11/2012
XSTN - Loại vé: 11K2
Giải ĐB
482992
Giải nhất
96030
Giải nhì
54134
Giải ba
46459
68621
Giải tư
74644
09948
12681
75345
10916
04108
31762
Giải năm
1080
Giải sáu
4907
8810
4519
Giải bảy
294
Giải 8
76
ChụcSốĐ.Vị
1,3,807,8
2,810,6,9
6,921
 30,4
3,4,944,5,8
459
1,762
076
0,480,1
1,592,4
 
Ngày: 01/11/2012
XSTN - Loại vé: 11K1
Giải ĐB
456019
Giải nhất
18847
Giải nhì
51515
Giải ba
60408
00386
Giải tư
08726
71689
97512
96848
09725
54139
43835
Giải năm
1745
Giải sáu
4898
2711
7941
Giải bảy
999
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
 08
1,411,2,5,9
125,6
 35,6,9
 41,5,7,8
1,2,3,45 
2,3,86 
47 
0,4,986,9
1,3,8,998,9
 
Ngày: 25/10/2012
XSTN - Loại vé: 10K4
Giải ĐB
884880
Giải nhất
85131
Giải nhì
14183
Giải ba
44180
90270
Giải tư
43810
48112
22230
97999
31043
47487
15890
Giải năm
7041
Giải sáu
9176
9213
3318
Giải bảy
224
Giải 8
34
ChụcSốĐ.Vị
1,3,7,82
9
0 
3,410,2,3,8
124
1,4,830,1,4
2,341,3
 5 
76 
870,6
1802,3,7
990,9
 
Ngày: 18/10/2012
XSTN - Loại vé: 10K3
Giải ĐB
756321
Giải nhất
23941
Giải nhì
63468
Giải ba
05250
94556
Giải tư
83503
14496
64890
29428
80272
07808
36018
Giải năm
2842
Giải sáu
3903
4755
2972
Giải bảy
266
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
5,9032,8
2,418
4,7221,8
023 
 41,2
550,5,6
5,6,966,8
9722
0,1,2,68 
 90,6,7
 
Ngày: 11/10/2012
XSTN - Loại vé: 10K2
Giải ĐB
127481
Giải nhất
14857
Giải nhì
17217
Giải ba
24448
19451
Giải tư
24261
98279
88618
31500
76059
41220
25975
Giải năm
5434
Giải sáu
0247
7567
4512
Giải bảy
504
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
0,200,4
5,6,812,7,8
120
 34
0,347,8
751,7,9
 61,7,9
1,4,5,675,9
1,481
5,6,79