Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Tiền Giang

Ngày: 27/02/2011
XSTG - Loại vé: TG-2D
Giải ĐB
755524
Giải nhất
05738
Giải nhì
40068
Giải ba
19443
97891
Giải tư
28148
59088
56104
14649
16629
27788
21364
Giải năm
9538
Giải sáu
3192
1801
5293
Giải bảy
308
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
 01,4,8
0,91 
924,9
4,9382
0,2,643,5,8,9
45 
 64,8
 7 
0,32,4,6
82
882
2,491,2,3
 
Ngày: 20/02/2011
XSTG - Loại vé: TG-2C
Giải ĐB
938061
Giải nhất
46148
Giải nhì
63395
Giải ba
83924
13173
Giải tư
05680
88409
51251
70216
01700
75462
58160
Giải năm
2210
Giải sáu
6882
5066
1772
Giải bảy
698
Giải 8
14
ChụcSốĐ.Vị
0,1,6,800,9
5,610,4,6
6,7,824
73 
1,248
951
1,660,1,2,6
 72,3
4,980,2
095,8
 
Ngày: 13/02/2011
XSTG - Loại vé: TG-2B
Giải ĐB
778945
Giải nhất
30578
Giải nhì
95260
Giải ba
51680
44844
Giải tư
62966
67905
11725
07241
70027
16754
04785
Giải năm
3383
Giải sáu
9800
7384
2053
Giải bảy
542
Giải 8
32
ChụcSốĐ.Vị
0,6,800,5
41 
3,425,7
5,832
4,5,841,2,4,5
0,2,4,853,4
660,6
278
780,3,4,5
 9 
 
Ngày: 06/02/2011
XSTG - Loại vé: TG-2A
Giải ĐB
621997
Giải nhất
34165
Giải nhì
50060
Giải ba
80280
05532
Giải tư
26780
52734
31964
57808
14623
49649
02472
Giải năm
4840
Giải sáu
0126
0316
4342
Giải bảy
133
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
4,6,8208
 16
3,4,723,6
2,332,3,4,9
3,640,2,9
65 
1,260,4,5
972
0802
3,497
 
Ngày: 30/01/2011
XSTG - Loại vé: TG-1E
Giải ĐB
970651
Giải nhất
30480
Giải nhì
57347
Giải ba
88449
09507
Giải tư
37552
44034
11039
31393
13981
35173
65027
Giải năm
7008
Giải sáu
6793
3062
8330
Giải bảy
966
Giải 8
77
ChụcSốĐ.Vị
3,807,8
5,81 
5,627
7,9230,4,9
347,9
 51,2
662,6
0,2,4,773,7
080,1
3,4932
 
Ngày: 23/01/2011
XSTG - Loại vé: TG-1D
Giải ĐB
068716
Giải nhất
23605
Giải nhì
68675
Giải ba
21195
08298
Giải tư
00088
47739
93642
36466
26877
04163
92707
Giải năm
9252
Giải sáu
5225
9052
0867
Giải bảy
424
Giải 8
37
ChụcSốĐ.Vị
 05,7
 16
4,5224,5
637,9
242
0,2,7,9522
1,663,6,7
0,3,6,775,7
8,988
395,8
 
Ngày: 16/01/2011
XSTG - Loại vé: TG-1C
Giải ĐB
185668
Giải nhất
57959
Giải nhì
37689
Giải ba
51044
85715
Giải tư
36904
17544
37579
04539
46447
28190
96876
Giải năm
4517
Giải sáu
6237
3789
8800
Giải bảy
001
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
0,900,1,4
015,7,9
 2 
 37,9
0,42442,7
159
768
1,3,476,9
6892
1,3,5,7
82
90