Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên

Ngày: 07/04/2014
XSPY
Giải ĐB
965007
Giải nhất
43822
Giải nhì
28138
Giải ba
51421
48804
Giải tư
72253
27057
78951
59194
51342
78134
24015
Giải năm
3541
Giải sáu
0998
0463
1049
Giải bảy
954
Giải 8
19
ChụcSốĐ.Vị
 04,7
2,4,515,9
2,421,2
5,634,8
0,3,5,941,2,9
151,3,4,7
 63
0,57 
3,98 
1,494,8
 
Ngày: 31/03/2014
XSPY
Giải ĐB
619960
Giải nhất
24394
Giải nhì
95010
Giải ba
66096
45847
Giải tư
50390
90412
07605
82968
60537
23475
87758
Giải năm
8140
Giải sáu
1007
8558
5985
Giải bảy
731
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
1,4,6,905,7
2,310,2
121
 31,7
940,7
0,7,8582
960,8
0,3,475
52,685
 90,4,6
 
Ngày: 24/03/2014
XSPY
Giải ĐB
683173
Giải nhất
92916
Giải nhì
86701
Giải ba
23092
22247
Giải tư
86271
09899
88696
80119
01145
54808
09285
Giải năm
9996
Giải sáu
4309
5748
1607
Giải bảy
883
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
 01,7,8,9
0,716,9
92 
7,83 
 45,7,8
4,85 
1,926 
0,471,3
0,4,983,5
0,1,992,62,8,9
 
Ngày: 17/03/2014
XSPY
Giải ĐB
786086
Giải nhất
32967
Giải nhì
95582
Giải ba
68618
36781
Giải tư
10832
64388
94247
53934
97203
62097
84438
Giải năm
8064
Giải sáu
0822
2134
8682
Giải bảy
407
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
 03,7
818
2,3,8222
032,42,8
32,5,647
 54
864,7
0,4,6,97 
1,3,881,22,6,8
 97
 
Ngày: 10/03/2014
XSPY
Giải ĐB
412100
Giải nhất
82906
Giải nhì
20997
Giải ba
14366
49379
Giải tư
05611
58605
59276
94304
90333
59492
00834
Giải năm
2213
Giải sáu
3651
4171
4391
Giải bảy
012
Giải 8
49
ChụcSốĐ.Vị
000,4,5,6
1,5,7,911,2,3
1,92 
1,333,4
0,349
051
0,6,766
971,6,9
 8 
4,791,2,7
 
Ngày: 03/03/2014
XSPY
Giải ĐB
233767
Giải nhất
34583
Giải nhì
36792
Giải ba
00506
85928
Giải tư
20165
37371
09725
60507
27339
08473
38898
Giải năm
4403
Giải sáu
2894
0208
6422
Giải bảy
454
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
 03,6,7,8
71 
2,922,5,8
0,7,839
5,7,94 
2,654
065,7
0,671,3,4
0,2,983
392,4,8
 
Ngày: 24/02/2014
XSPY
Giải ĐB
422187
Giải nhất
82032
Giải nhì
42766
Giải ba
93497
89188
Giải tư
59594
12589
07072
62892
93968
15374
70897
Giải năm
9144
Giải sáu
9492
3991
4730
Giải bảy
615
Giải 8
11
ChụcSốĐ.Vị
30 
1,911,5
3,7,922 
 30,2
4,7,944
15 
666,8
8,9272,4
6,887,8,9
891,22,4,72