Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Phú Yên

Ngày: 17/10/2016
XSPY
Giải ĐB
81227
Giải nhất
64526
Giải nhì
15161
Giải ba
27561
97364
Giải tư
30512
78759
73713
13208
13317
99071
53494
Giải năm
1879
Giải sáu
1572
6316
9372
Giải bảy
213
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
 01,8
0,62,712,32,6,7
1,7226,7
123 
6,94 
 59
1,2612,4
1,271,22,9
08 
5,794
 
Ngày: 10/10/2016
XSPY
Giải ĐB
86308
Giải nhất
40166
Giải nhì
30261
Giải ba
26678
61575
Giải tư
53363
85585
49617
58907
83416
91051
21203
Giải năm
2042
Giải sáu
5927
8644
5727
Giải bảy
754
Giải 8
42
ChụcSốĐ.Vị
 03,7,8
5,616,7
42272
0,63 
4,5422,4
7,851,4
1,661,3,6
0,1,2275,8
0,785
 9 
 
Ngày: 03/10/2016
XSPY
Giải ĐB
29533
Giải nhất
99390
Giải nhì
86609
Giải ba
90487
48885
Giải tư
56046
82624
30797
47876
78701
84373
59856
Giải năm
2067
Giải sáu
4100
1516
8737
Giải bảy
837
Giải 8
84
ChụcSốĐ.Vị
0,900,1,9
016
 24
3,733,72
2,846
856
1,4,5,767
32,6,8,973,6
 84,5,7
090,7
 
Ngày: 26/09/2016
XSPY
Giải ĐB
42576
Giải nhất
15150
Giải nhì
26591
Giải ba
60644
20299
Giải tư
56825
45170
12848
87688
25667
20512
08506
Giải năm
6892
Giải sáu
9739
7318
3896
Giải bảy
505
Giải 8
66
ChụcSốĐ.Vị
5,705,6
912,8
1,925
 39
444,8
0,250
0,6,7,966,7
670,6
1,4,888
3,991,2,6,9
 
Ngày: 19/09/2016
XSPY
Giải ĐB
38806
Giải nhất
27712
Giải nhì
76776
Giải ba
01573
26832
Giải tư
47468
65475
91539
74470
24108
22138
99790
Giải năm
8344
Giải sáu
1059
2637
9641
Giải bảy
288
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
7,906,8
412
1,32 
6,732,7,8,9
441,4
759
0,763,8
370,3,5,6
0,3,6,888
3,590
 
Ngày: 12/09/2016
XSPY
Giải ĐB
58623
Giải nhất
55918
Giải nhì
52230
Giải ba
59872
91586
Giải tư
81672
31199
12946
75852
11482
10925
73600
Giải năm
9510
Giải sáu
6080
5876
5996
Giải bảy
770
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
0,1,3,7
8
00
 10,8
5,72,823,5
230
 46
2,752
4,7,8,96 
 70,22,5,6
180,2,6
996,9
 
Ngày: 05/09/2016
XSPY
Giải ĐB
98561
Giải nhất
51608
Giải nhì
58981
Giải ba
06652
12904
Giải tư
30587
96482
29685
62315
47034
25258
68022
Giải năm
8350
Giải sáu
6162
6914
6400
Giải bảy
800
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
02,5002,4,8
6,814,5
2,5,6,822
 34
0,1,34 
1,850,2,8
961,2
87 
0,581,2,5,7
 96