Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Ngày: 01/08/2013
XSQT
Giải ĐB
001200
Giải nhất
95933
Giải nhì
92958
Giải ba
73356
80961
Giải tư
35495
29981
82199
41974
11923
85772
60278
Giải năm
1891
Giải sáu
7290
7411
8461
Giải bảy
704
Giải 8
46
ChụcSốĐ.Vị
0,900,4
1,62,8,911
723
2,333
0,746
956,8
4,5612
 72,4,8
5,781
990,1,5,9
 
Ngày: 25/07/2013
XSQT
Giải ĐB
395187
Giải nhất
32917
Giải nhì
72715
Giải ba
56353
84409
Giải tư
20096
73646
00640
02846
59995
70766
87523
Giải năm
0060
Giải sáu
9014
5522
8479
Giải bảy
905
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
4,605,9
 14,5,7
222,3
2,53 
1,940,62
0,1,953
42,6,960,6
1,879
 87
0,794,5,6
 
Ngày: 18/07/2013
XSQT
Giải ĐB
419018
Giải nhất
58102
Giải nhì
89986
Giải ba
82118
67667
Giải tư
85723
65846
70544
86548
64621
48424
56135
Giải năm
3354
Giải sáu
0407
5357
2243
Giải bảy
678
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
402,7
2182
021,3,4
2,435
2,4,540,3,4,6
8
354,7
4,867
0,5,678
12,4,786
 9 
 
Ngày: 11/07/2013
XSQT
Giải ĐB
217160
Giải nhất
31550
Giải nhì
28341
Giải ba
11438
64316
Giải tư
90696
36056
11882
96683
28143
84213
13261
Giải năm
5712
Giải sáu
5904
8465
3989
Giải bảy
683
Giải 8
64
ChụcSốĐ.Vị
5,604
4,612,3,6
1,82 
1,4,8238
0,641,3
650,6
1,5,960,1,4,5
 7 
382,32,9
896
 
Ngày: 04/07/2013
XSQT
Giải ĐB
574697
Giải nhất
61234
Giải nhì
87079
Giải ba
70027
08500
Giải tư
12487
40221
17259
56440
66981
12270
74478
Giải năm
6249
Giải sáu
6694
0549
8999
Giải bảy
270
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
0,4,7200
2,81 
 21,7
 34
3,940,92
 59
 6 
2,8,9702,8,9
7,881,7,8
42,5,7,994,7,9
 
Ngày: 27/06/2013
XSQT
Giải ĐB
729333
Giải nhất
66615
Giải nhì
15978
Giải ba
68648
09810
Giải tư
42091
37798
26478
40568
36314
88712
41613
Giải năm
8993
Giải sáu
1145
2624
2919
Giải bảy
582
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
10 
6,910,2,3,4
5,9
1,824
1,3,933
1,245,8
1,45 
 61,8
 782
4,6,72,982
191,3,8
 
Ngày: 20/06/2013
XSQT
Giải ĐB
504818
Giải nhất
77110
Giải nhì
73913
Giải ba
36987
00224
Giải tư
57645
00824
82486
77793
67636
06649
55370
Giải năm
1515
Giải sáu
1989
6084
6816
Giải bảy
844
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
1,70 
 10,3,5,6
8
 242
1,936
22,4,844,5,9
1,4,85 
1,3,86 
870
184,5,6,7
9
4,893