Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Ngày: 05/10/2023
XSQT
Giải ĐB
661493
Giải nhất
24619
Giải nhì
47223
Giải ba
13343
76945
Giải tư
53341
33407
16114
95973
17150
08882
03330
Giải năm
4277
Giải sáu
1856
1826
5189
Giải bảy
396
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
3,507
414,9
823,6
2,4,7,930
141,3,5
4,950,6
2,5,96 
0,773,7
 82,9
1,893,5,6
 
Ngày: 28/09/2023
XSQT
Giải ĐB
240800
Giải nhất
34968
Giải nhì
86335
Giải ba
68961
54896
Giải tư
52121
03897
88570
17970
57504
42741
38687
Giải năm
4609
Giải sáu
1229
4970
1645
Giải bảy
811
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
0,7300,4,9
1,2,4,611
 21,9
935
041,5
3,45 
961,8
8,9703
687
0,293,6,7
 
Ngày: 21/09/2023
XSQT
Giải ĐB
381443
Giải nhất
32969
Giải nhì
71404
Giải ba
52224
34788
Giải tư
07930
56015
29190
19305
68824
38052
47209
Giải năm
0824
Giải sáu
0024
5510
5496
Giải bảy
333
Giải 8
65
ChụcSốĐ.Vị
1,3,904,5,9
 10,5
5244
3,430,3
0,2443
0,1,652
965,9
 7 
888
0,690,6
 
Ngày: 14/09/2023
XSQT
Giải ĐB
446168
Giải nhất
33300
Giải nhì
91547
Giải ba
36985
25258
Giải tư
42819
73810
54853
55313
16746
62350
38312
Giải năm
2827
Giải sáu
8385
7031
4996
Giải bảy
810
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
0,12,4,500
3102,2,3,9
127
1,531
 40,6,7
8250,3,8
4,968
2,47 
5,6852
196
 
Ngày: 07/09/2023
XSQT
Giải ĐB
690031
Giải nhất
35072
Giải nhì
90086
Giải ba
06241
85274
Giải tư
02149
20487
64524
10028
70380
96080
99566
Giải năm
4380
Giải sáu
4409
6733
8933
Giải bảy
572
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
8309
3,416
7224,8
3231,32
2,741,9
 5 
1,6,866
8722,4
2803,6,7
0,49 
 
Ngày: 31/08/2023
XSQT
Giải ĐB
227529
Giải nhất
18655
Giải nhì
06851
Giải ba
11244
06380
Giải tư
77158
27680
99244
99951
13502
74303
94863
Giải năm
9124
Giải sáu
2415
8067
9685
Giải bảy
557
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
8202,3
5215
024,9
0,63 
2,42442
1,5,8,9512,5,7,8
 63,7
5,67 
5802,5
295
 
Ngày: 24/08/2023
XSQT
Giải ĐB
412987
Giải nhất
75397
Giải nhì
23289
Giải ba
05487
50983
Giải tư
90772
85475
09001
65254
02373
89275
42694
Giải năm
4950
Giải sáu
8363
1276
5155
Giải bảy
127
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
501
0,91 
727
6,7,83 
5,94 
5,7250,4,5
763
2,82,972,3,52,6
 83,72,9
891,4,7