Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Quảng Trị

Ngày: 30/01/2014
XSQT
Giải ĐB
750936
Giải nhất
86883
Giải nhì
55281
Giải ba
49528
69180
Giải tư
94509
25685
46720
23004
27840
52318
61731
Giải năm
3988
Giải sáu
6064
0325
3009
Giải bảy
850
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
2,4,5,804,92
3,818
 20,5,8
831,62
0,640
2,850
3264
 7 
1,2,880,1,3,5
8
029 
 
Ngày: 23/01/2014
XSQT
Giải ĐB
470747
Giải nhất
69219
Giải nhì
53510
Giải ba
22179
38053
Giải tư
63888
42047
18540
03794
01775
48175
37973
Giải năm
5589
Giải sáu
0946
4260
0648
Giải bảy
653
Giải 8
09
ChụcSốĐ.Vị
1,4,609
 10,9
 2 
52,73 
940,6,72,8
72532
460
4273,52,9
4,888,9
0,1,7,894
 
Ngày: 16/01/2014
XSQT
Giải ĐB
998102
Giải nhất
08978
Giải nhì
46150
Giải ba
85029
27562
Giải tư
28711
53581
21623
79572
32874
53181
73691
Giải năm
4161
Giải sáu
4558
5219
3938
Giải bảy
341
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
502
1,4,6,82
9
11,7,9
0,6,723,9
238
741
 50,8
 61,2
172,4,8
3,5,7812
1,291
 
Ngày: 09/01/2014
XSQT
Giải ĐB
536159
Giải nhất
86746
Giải nhì
66953
Giải ba
84465
63051
Giải tư
79706
16574
60764
30958
48404
11460
97285
Giải năm
6344
Giải sáu
1351
8449
8867
Giải bảy
962
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
604,6
521 
62 
53 
0,4,6,744,6,9
6,8512,3,8,9
0,460,2,4,5
7
674
5,885,8
4,59 
 
Ngày: 02/01/2014
XSQT
Giải ĐB
362426
Giải nhất
42990
Giải nhì
00160
Giải ba
49489
38517
Giải tư
62559
10777
73325
55481
81533
31696
39478
Giải năm
6146
Giải sáu
1184
3025
9403
Giải bảy
900
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
0,6,900,3
817
 252,6
0,333
846
22,959
2,4,960
1,777,8
781,4,9
5,890,5,6
 
Ngày: 26/12/2013
XSQT
Giải ĐB
070522
Giải nhất
41678
Giải nhì
15960
Giải ba
59230
18712
Giải tư
64519
35971
16620
09843
05742
43104
85095
Giải năm
2007
Giải sáu
0803
7468
6552
Giải bảy
086
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
2,3,603,4,7
712,7,9
1,2,4,520,2
0,430
042,3
952
860,8
0,171,8
6,786
195
 
Ngày: 19/12/2013
XSQT
Giải ĐB
556682
Giải nhất
18358
Giải nhì
55341
Giải ba
23690
94315
Giải tư
42030
43092
02099
15760
09982
82100
23092
Giải năm
3112
Giải sáu
1667
6510
8141
Giải bảy
304
Giải 8
40
ChụcSốĐ.Vị
0,1,3,4
6,9
00,4
4210,2,5
1,82,922 
 30
040,12
158
 60,7
67 
5822
990,22,9