Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 05/09/2023

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 05/09/2023
XSBTR - Loại vé: K36-T09
Giải ĐB
015238
Giải nhất
81937
Giải nhì
17716
Giải ba
68332
34987
Giải tư
87022
02255
25435
87388
18731
61404
33194
Giải năm
4568
Giải sáu
1442
9171
1445
Giải bảy
248
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
 04
3,716
22,3,4222
 31,2,5,7
8
0,942,5,8
3,4,555
168
3,871
3,4,6,887,8
 94
 
Ngày: 05/09/2023
XSVT - Loại vé: 9A
Giải ĐB
503609
Giải nhất
78667
Giải nhì
46758
Giải ba
71575
01975
Giải tư
07459
43511
88210
65839
30973
50513
77544
Giải năm
9930
Giải sáu
3482
0318
3166
Giải bảy
689
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
1,309
1,810,1,3,8
82 
1,730,9
444
7258,9
666,7
673,52
1,581,2,9
0,3,5,89 
 
Ngày: 05/09/2023
XSBL - Loại vé: T9-K1
Giải ĐB
743578
Giải nhất
12599
Giải nhì
06195
Giải ba
46140
56060
Giải tư
82294
53769
38983
38746
33380
07412
69902
Giải năm
1441
Giải sáu
7384
3855
5427
Giải bảy
738
Giải 8
52
ChụcSốĐ.Vị
4,6,802
412
0,1,527
838
8,940,1,6
5,952,5
460,9
278
3,780,3,4
6,994,5,9
 
Ngày: 05/09/2023
8YS-13YS-6YS-14YS-10YS-1YS
Giải ĐB
06367
Giải nhất
75549
Giải nhì
37897
86396
Giải ba
21049
38393
71943
84506
00776
95951
Giải tư
0309
1286
8450
4114
Giải năm
9424
1746
2855
0197
4572
4922
Giải sáu
912
992
842
Giải bảy
72
44
38
96
ChụcSốĐ.Vị
506,9
512,4
1,2,4,72
9
22,4
4,938
1,2,442,3,4,6
92
550,1,5
0,4,7,8
92
67
6,92722,6
386
0,4292,3,62,72
 
Ngày: 05/09/2023
XSDLK
Giải ĐB
025576
Giải nhất
61665
Giải nhì
92740
Giải ba
33504
63545
Giải tư
57414
69548
94932
97973
13375
16564
50885
Giải năm
1743
Giải sáu
7040
6007
3908
Giải bảy
257
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
4201,4,7,8
014
32 
4,732
0,1,6402,3,5,8
4,6,7,857
764,5
0,573,5,6
0,485
 9 
 
Ngày: 05/09/2023
XSQNM
Giải ĐB
327026
Giải nhất
18519
Giải nhì
45882
Giải ba
01272
31854
Giải tư
90273
06986
11661
32015
51628
70704
31300
Giải năm
2393
Giải sáu
2815
3847
0354
Giải bảy
925
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
000,4
6152,9
7,825,6,8
7,93 
0,5347
12,2543
2,861
472,3
282,6
193