Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 06/03/2016

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 06/03/2016
XSTG - Loại vé: TG-A3
Giải ĐB
259750
Giải nhất
05595
Giải nhì
99478
Giải ba
34616
58315
Giải tư
68849
03630
15469
15970
13935
43854
69534
Giải năm
5826
Giải sáu
1208
4479
8419
Giải bảy
364
Giải 8
63
ChụcSốĐ.Vị
3,5,708
 15,6,9
 26
630,4,5
3,5,649
1,3,950,4
1,263,4,9
 70,8,9
0,78 
1,4,6,795
 
Ngày: 06/03/2016
XSKG - Loại vé: 3K1
Giải ĐB
575926
Giải nhất
14197
Giải nhì
57682
Giải ba
94711
52226
Giải tư
94235
73127
22474
84694
01611
41003
67793
Giải năm
5012
Giải sáu
0165
2964
6489
Giải bảy
936
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
 03
12112,2
1,8262,7
0,935,6
6,7,94 
3,656
22,3,564,5
2,974
 82,9
893,4,7
 
Ngày: 06/03/2016
XSDL - Loại vé: ĐL3K1
Giải ĐB
073074
Giải nhất
46956
Giải nhì
48182
Giải ba
50592
87360
Giải tư
25063
42007
52111
16729
23385
61192
02193
Giải năm
5457
Giải sáu
6897
8269
4217
Giải bảy
018
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
607
111,7,8
82,9229
6,93 
74 
856,7
560,3,9
0,1,5,974
1822,5
2,6922,3,7
 
Ngày: 06/03/2016
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
23296
Giải nhất
41506
Giải nhì
25550
84756
Giải ba
93650
56793
73999
35962
39653
15560
Giải tư
4400
5552
1174
3480
Giải năm
9510
6127
9540
1876
6574
4692
Giải sáu
599
373
007
Giải bảy
70
58
17
22
ChụcSốĐ.Vị
0,1,4,52
6,7,8
00,6,7
 10,7
2,5,6,922,7
5,7,93 
7240
 502,2,3,6
8
0,5,7,960,2
0,1,270,3,42,6
580
9292,3,6,92
 
Ngày: 06/03/2016
XSKT
Giải ĐB
534934
Giải nhất
02775
Giải nhì
92657
Giải ba
96517
72599
Giải tư
90723
19981
88225
91792
26773
79767
98528
Giải năm
4457
Giải sáu
8679
1195
1827
Giải bảy
118
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
 0 
3,817,8
923,5,7,8
2,731,4
34 
2,7,9572
 67
1,2,52,673,5,9
1,281
7,992,5,9
 
Ngày: 06/03/2016
XSKH
Giải ĐB
394170
Giải nhất
71493
Giải nhì
75734
Giải ba
38959
81089
Giải tư
93873
26670
95513
88566
92849
33280
79180
Giải năm
0726
Giải sáu
2907
2400
3764
Giải bảy
644
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
0,72,8200,7
 13
 26
1,7,934
3,4,6,944,9
 59
2,664,6
0702,3
 802,9
4,5,893,4