Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 06/10/2015

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 06/10/2015
XSBTR - Loại vé: K40-T10
Giải ĐB
345395
Giải nhất
70950
Giải nhì
00517
Giải ba
13686
53663
Giải tư
74061
52732
32667
63389
81608
92619
00860
Giải năm
2910
Giải sáu
5529
2797
3628
Giải bảy
428
Giải 8
60
ChụcSốĐ.Vị
1,5,6208
610,7,9
3282,9
632
 4 
950
8602,1,3,7
1,6,97 
0,2286,9
1,2,895,7
 
Ngày: 06/10/2015
XSVT - Loại vé: 10A
Giải ĐB
158047
Giải nhất
48314
Giải nhì
76048
Giải ba
90039
55222
Giải tư
66382
32948
01042
28571
05902
00356
97449
Giải năm
0372
Giải sáu
1613
4958
7271
Giải bảy
885
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
 02
4,7213,4
0,2,4,7
8
22
139
141,2,7,82
9
856,8
56 
4712,2
42,582,5
3,49 
 
Ngày: 06/10/2015
XSBL - Loại vé: T10K1
Giải ĐB
981592
Giải nhất
83329
Giải nhì
98013
Giải ba
21649
18957
Giải tư
79529
63975
55141
98248
62412
02225
47069
Giải năm
6181
Giải sáu
1275
0496
7808
Giải bảy
083
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
 08
4,812,3,6
1,925,92
1,83 
 41,8,9
2,7257
1,969
5752
0,481,3
22,4,692,6
 
Ngày: 06/10/2015
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
89780
Giải nhất
95300
Giải nhì
98273
67232
Giải ba
93696
31978
94297
63591
55787
07736
Giải tư
4590
9215
8395
4451
Giải năm
1200
1562
2143
4595
9304
1316
Giải sáu
969
212
127
Giải bảy
88
94
49
66
ChụcSốĐ.Vị
02,8,9002,4
5,912,5,6
1,3,627
4,732,6
0,943,9
1,9251
1,3,6,962,6,9
2,8,973,8
7,880,7,8
4,690,1,4,52
6,7
 
Ngày: 06/10/2015
XSDLK
Giải ĐB
884075
Giải nhất
14961
Giải nhì
25883
Giải ba
38652
47958
Giải tư
96098
98340
28130
58705
86417
21463
30330
Giải năm
6791
Giải sáu
4751
7922
7818
Giải bảy
678
Giải 8
33
ChụcSốĐ.Vị
32,405
5,6,917,8
2,522
3,6,8302,3
 40
0,751,2,8
 61,3
175,8
1,5,7,983
 91,8
 
Ngày: 06/10/2015
XSQNM
Giải ĐB
242066
Giải nhất
46977
Giải nhì
54084
Giải ba
36888
54480
Giải tư
70035
80170
36057
19946
51657
83389
25573
Giải năm
9687
Giải sáu
1821
7094
8183
Giải bảy
446
Giải 8
81
ChụcSốĐ.Vị
7,80 
2,81 
 21
7,835
8,9462
3572
42,666
52,7,870,3,7
880,1,3,4
7,8,9
894