Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 07/04/2010

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 07/04/2010
XSDN - Loại vé: L:4K1
Giải ĐB
274068
Giải nhất
11549
Giải nhì
13385
Giải ba
24029
80890
Giải tư
07978
73185
97761
76651
26808
92134
34754
Giải năm
4732
Giải sáu
6424
4667
5311
Giải bảy
187
Giải 8
54
ChụcSốĐ.Vị
908
1,5,611
324,9
 32,4
2,3,5249
8251,42
 61,7,8
6,878
0,6,7852,7
2,490
 
Ngày: 07/04/2010
XSCT - Loại vé: L:K1T4
Giải ĐB
461292
Giải nhất
50016
Giải nhì
15927
Giải ba
87754
73804
Giải tư
07095
61409
38010
56733
28590
56936
20843
Giải năm
4741
Giải sáu
0324
4671
2919
Giải bảy
413
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
1,904,6,9
4,710,3,6,9
924,7
1,3,433,6
0,2,541,3
954
0,1,36 
271
 8 
0,190,2,5
 
Ngày: 07/04/2010
XSST - Loại vé: L:K1T4
Giải ĐB
464391
Giải nhất
00133
Giải nhì
58365
Giải ba
81531
55451
Giải tư
68146
59683
16240
57630
27155
28734
07746
Giải năm
9483
Giải sáu
4816
2690
9713
Giải bảy
193
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
3,4,90 
3,5,913,6
 2 
1,3,82,930,1,3,4
340,62
5,651,5
1,4265,9
 7 
 832
690,1,3
 
Ngày: 07/04/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
93957
Giải nhất
62367
Giải nhì
12550
50244
Giải ba
66112
88486
10605
34234
53254
00792
Giải tư
7472
2613
6150
5779
Giải năm
6215
7038
8589
9965
2891
5256
Giải sáu
990
613
046
Giải bảy
31
11
72
88
ChụcSốĐ.Vị
52,905
1,3,911,2,32,5
1,72,92 
1231,4,8
3,4,544,6
0,1,6502,4,6,7
4,5,865,7
5,6722,9
3,886,8,9
7,890,1,2
 
Ngày: 07/04/2010
XSDNG
Giải ĐB
86406
Giải nhất
41369
Giải nhì
81534
Giải ba
48096
59702
Giải tư
68092
13611
69085
78741
14989
81797
00150
Giải năm
7964
Giải sáu
2395
4032
4867
Giải bảy
784
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
502,6
1,411
0,3,92 
832,4
3,6,841
8,950
0,964,7,9
6,97 
 83,4,5,9
6,892,5,6,7
 
Ngày: 07/04/2010
XSKH
Giải ĐB
11739
Giải nhất
08600
Giải nhì
94341
Giải ba
83404
16507
Giải tư
99851
02204
78396
43842
43793
33283
41567
Giải năm
3211
Giải sáu
5024
9932
9126
Giải bảy
039
Giải 8
79
ChụcSốĐ.Vị
000,42,7
1,4,511
3,424,6
8,932,92
02,241,2
 51
2,967
0,679
 83
32,793,6