Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 08/09/2010

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 08/09/2010
XSDN - Loại vé: L:9K2
Giải ĐB
116422
Giải nhất
68476
Giải nhì
96420
Giải ba
99500
71356
Giải tư
69154
59445
25224
49237
81333
90692
58678
Giải năm
5996
Giải sáu
2114
2551
2631
Giải bảy
712
Giải 8
75
ChụcSốĐ.Vị
0,200
3,512,4
1,2,920,2,4
331,3,7
1,2,545
4,751,4,6
5,7,96 
375,6,8
78 
 92,6
 
Ngày: 08/09/2010
XSCT - Loại vé: L:K2T9
Giải ĐB
296847
Giải nhất
92252
Giải nhì
38695
Giải ba
52400
42633
Giải tư
21567
73014
87286
94247
08970
89941
67363
Giải năm
3734
Giải sáu
2503
6980
8764
Giải bảy
353
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
0,7,800,3
414
52 
0,3,5,633,4
1,3,641,72
952,3
8,963,4,7
42,670
 80,6
 95,6
 
Ngày: 08/09/2010
XSST - Loại vé: L:K2T9
Giải ĐB
470715
Giải nhất
30010
Giải nhì
31701
Giải ba
87078
67154
Giải tư
46785
33525
69465
35355
61179
82958
57727
Giải năm
6229
Giải sáu
6652
1759
2079
Giải bảy
256
Giải 8
61
ChụcSốĐ.Vị
101
0,610,5
525,7,9
 3 
54 
1,2,5,6
8
52,4,5,6
8,9
561,5
278,92
5,785
2,5,729 
 
Ngày: 08/09/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
16308
Giải nhất
62220
Giải nhì
10553
36127
Giải ba
90548
69222
39792
92307
69842
75768
Giải tư
5774
7140
8436
9934
Giải năm
5833
3203
4003
2040
8140
7632
Giải sáu
368
805
302
Giải bảy
24
62
97
82
ChụcSốĐ.Vị
2,4302,32,5,7
8
 1 
0,2,3,4
6,8,9
20,2,4,7
02,3,532,3,4,6
2,3,7403,2,8
053
362,82
0,2,974
0,4,6282
 92,7
 
Ngày: 08/09/2010
XSDNG
Giải ĐB
81451
Giải nhất
11830
Giải nhì
86462
Giải ba
03953
99014
Giải tư
28463
35566
07755
88342
59979
08958
31917
Giải năm
0116
Giải sáu
0644
6260
0208
Giải bảy
186
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
3,608
514,6,7
4,626
5,630
1,442,4
551,3,5,8
1,2,6,860,2,3,6
179
0,586
79 
 
Ngày: 08/09/2010
XSKH
Giải ĐB
83813
Giải nhất
11421
Giải nhì
72899
Giải ba
76441
95919
Giải tư
55638
51692
76304
87385
36835
94966
67293
Giải năm
2276
Giải sáu
8713
6404
8538
Giải bảy
855
Giải 8
21
ChụcSốĐ.Vị
 042
22,4132,9
9212
12,935,82
0241
3,5,855
6,766
 76
3285
1,992,3,9