Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 17/02/2016

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 17/02/2016
XSDN - Loại vé: 2K3
Giải ĐB
388696
Giải nhất
06224
Giải nhì
11784
Giải ba
80436
59431
Giải tư
48249
67956
28641
30217
20479
55150
73796
Giải năm
3817
Giải sáu
7878
7831
8452
Giải bảy
664
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
50 
32,4172
524
7312,6
2,6,841,9
 50,2,6
3,5,9264
1273,8,9
784
4,7962
 
Ngày: 17/02/2016
XSCT - Loại vé: K3T2
Giải ĐB
213267
Giải nhất
81060
Giải nhì
73335
Giải ba
70853
67551
Giải tư
19956
19921
39172
44433
68326
00379
10677
Giải năm
5921
Giải sáu
3657
7292
7022
Giải bảy
940
Giải 8
31
ChụcSốĐ.Vị
4,60 
22,3,51 
2,7,9212,2,6
3,531,3,5
 40
351,3,6,7
2,560,7
5,6,772,7,9
 8 
792
 
Ngày: 17/02/2016
XSST - Loại vé: K3T02
Giải ĐB
678024
Giải nhất
18857
Giải nhì
03318
Giải ba
39353
89379
Giải tư
09083
22816
09974
71310
72512
57525
08761
Giải năm
9347
Giải sáu
3141
5080
9647
Giải bảy
209
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
1,809
4,610,2,6,7
8
124,5
5,83 
2,741,72
253,7
161
1,42,574,9
180,3
0,79 
 
Ngày: 17/02/2016
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
01788
Giải nhất
26972
Giải nhì
99468
15304
Giải ba
38050
45502
17002
93436
00221
76230
Giải tư
6777
4047
8656
0890
Giải năm
0894
0299
5067
8632
9691
5571
Giải sáu
777
338
866
Giải bảy
46
50
49
69
ChụcSốĐ.Vị
3,52,9022,4
2,7,91 
02,3,721
 30,2,6,8
0,946,7,9
 502,6
3,4,5,666,7,8,9
4,6,7271,2,72
3,6,888
4,6,990,1,4,9
 
Ngày: 17/02/2016
XSDNG
Giải ĐB
089370
Giải nhất
75404
Giải nhì
03687
Giải ba
82978
92942
Giải tư
07510
77150
10083
15894
33732
20387
52528
Giải năm
7711
Giải sáu
6759
6190
8067
Giải bảy
581
Giải 8
83
ChụcSốĐ.Vị
1,5,7,904
1,810,1
3,428
8232
0,942
 50,9
 67
6,8270,8
2,781,32,72
590,4
 
Ngày: 17/02/2016
XSKH
Giải ĐB
134757
Giải nhất
24989
Giải nhì
06659
Giải ba
80478
69729
Giải tư
90116
57043
07571
26336
89931
66734
81028
Giải năm
7040
Giải sáu
6897
5821
2394
Giải bảy
595
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
40 
2,3,716
 21,5,8,9
431,4,6
3,940,3
2,957,9
1,36 
5,971,8
2,789
2,5,894,5,7