Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 17/11/2013

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 17/11/2013
XSTG - Loại vé: TG11C
Giải ĐB
858203
Giải nhất
42911
Giải nhì
97894
Giải ba
78746
09360
Giải tư
63587
09793
91188
86755
63062
25930
43316
Giải năm
2584
Giải sáu
2974
3621
6742
Giải bảy
347
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
3,603
1,211,6
4,621,7
0,930
7,8,942,6,7
555
1,460,2
2,4,874
884,7,8
 93,4
 
Ngày: 17/11/2013
XSKG - Loại vé: 11K3
Giải ĐB
672177
Giải nhất
36327
Giải nhì
13247
Giải ba
23441
03021
Giải tư
55604
06821
73761
39753
75995
90566
59299
Giải năm
2204
Giải sáu
4671
0021
4099
Giải bảy
060
Giải 8
16
ChụcSốĐ.Vị
6042
23,4,6,716
 213,7
53 
0241,7
953
1,660,1,6
2,4,771,7
 8 
9295,92
 
Ngày: 17/11/2013
XSDL - Loại vé: ĐL11K3
Giải ĐB
987476
Giải nhất
19982
Giải nhì
67222
Giải ba
55640
66180
Giải tư
06910
91361
59113
95591
71443
77729
22433
Giải năm
3900
Giải sáu
1776
1602
8136
Giải bảy
520
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
0,1,2,4
8
00,2
6,910,3
0,2,820,2,9
1,3,433,6
 40,3
 5 
3,7261
 762,8
780,2
291
 
Ngày: 17/11/2013
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
22598
Giải nhất
23405
Giải nhì
53750
21085
Giải ba
64986
92478
11384
87068
56209
71261
Giải tư
4013
1657
0204
6123
Giải năm
3677
0102
1487
0748
8289
1763
Giải sáu
360
247
804
Giải bảy
63
50
73
85
ChụcSốĐ.Vị
52,602,42,5,9
613
023
1,2,62,73 
02,847,8
0,82502,7
860,1,32,8
4,5,7,873,7,8
4,6,7,984,52,6,7
9
0,898
 
Ngày: 17/11/2013
XSKT
Giải ĐB
233769
Giải nhất
57038
Giải nhì
63188
Giải ba
84427
42454
Giải tư
46952
05307
26900
44153
51954
38051
82489
Giải năm
6818
Giải sáu
0176
1398
5502
Giải bảy
488
Giải 8
94
ChụcSốĐ.Vị
000,2,7
518
0,527
538
52,94 
 51,2,3,42
769
0,276
1,3,82,9882,9
6,894,8
 
Ngày: 17/11/2013
XSKH
Giải ĐB
067942
Giải nhất
24250
Giải nhì
00937
Giải ba
23944
96045
Giải tư
89825
15996
52449
51328
71828
43720
22344
Giải năm
8734
Giải sáu
2231
6748
9705
Giải bảy
894
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
2,5205
31 
420,5,82
 31,4,7
3,42,942,42,5,8
9
0,2,4502
96 
37 
22,48 
494,6