Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 18/02/2014

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 18/02/2014
XSBTR - Loại vé: K07T02
Giải ĐB
266876
Giải nhất
02161
Giải nhì
53107
Giải ba
14149
91639
Giải tư
45029
03616
10311
25262
07914
04342
99307
Giải năm
7222
Giải sáu
9660
0989
2260
Giải bảy
841
Giải 8
72
ChụcSốĐ.Vị
62072
1,4,611,4,6
2,4,6,722,9
 39
141,2,9
 5 
1,7602,1,2
0272,6
 89
2,3,4,89 
 
Ngày: 18/02/2014
XSVT - Loại vé: 2C
Giải ĐB
813455
Giải nhất
87499
Giải nhì
94745
Giải ba
48251
19404
Giải tư
97628
81394
14161
50998
39733
53294
37834
Giải năm
8042
Giải sáu
1634
5975
6564
Giải bảy
798
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
 04,6
5,61 
428
333,42
0,32,6,9242,5
4,5,751,5
061,4
 75
2,928 
9942,82,9
 
Ngày: 18/02/2014
XSBL - Loại vé: T02K3
Giải ĐB
601604
Giải nhất
97872
Giải nhì
33936
Giải ba
95061
22516
Giải tư
89557
03185
02040
92516
31363
73732
90909
Giải năm
1410
Giải sáu
1865
9153
9608
Giải bảy
505
Giải 8
39
ChụcSốĐ.Vị
1,404,5,8,9
610,62
3,72 
5,632,6,9
040
0,6,853,7
12,361,3,5
572
085
0,39 
 
Ngày: 18/02/2014
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
91737
Giải nhất
08155
Giải nhì
54882
57776
Giải ba
10090
46887
23872
41429
62414
67229
Giải tư
7701
7636
4364
2139
Giải năm
9754
3258
4574
3687
1559
5446
Giải sáu
258
345
477
Giải bảy
56
55
63
08
ChụcSốĐ.Vị
901,8
014
7,8292
636,7,9
1,5,6,745,6
4,5254,52,6,82
9
3,4,5,763,4
3,7,8272,4,6,7
0,5282,72
22,3,590
 
Ngày: 18/02/2014
XSDLK
Giải ĐB
138878
Giải nhất
29806
Giải nhì
22751
Giải ba
91300
81964
Giải tư
71843
89832
83971
73807
70685
58127
74841
Giải năm
2035
Giải sáu
4836
1526
1959
Giải bảy
477
Giải 8
86
ChụcSốĐ.Vị
000,6,7
4,5,71 
326,7
432,5,6
641,3
3,851,9
0,2,3,864
0,2,771,7,8
785,6
59 
 
Ngày: 18/02/2014
XSQNM
Giải ĐB
120479
Giải nhất
20045
Giải nhì
67801
Giải ba
74741
85445
Giải tư
79839
53356
44612
58878
01645
00670
21187
Giải năm
4410
Giải sáu
6408
1974
6297
Giải bảy
758
Giải 8
07
ChụcSốĐ.Vị
1,701,7,8
0,410,2
12 
 39
741,53
4356,8
56 
0,8,970,4,8,9
0,5,787
3,797