Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 18/12/2011

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 18/12/2011
XSTG - Loại vé: TG-12C
Giải ĐB
494232
Giải nhất
41911
Giải nhì
60139
Giải ba
93599
80926
Giải tư
35552
59933
16150
49134
92973
23035
95017
Giải năm
6513
Giải sáu
7249
6742
6818
Giải bảy
767
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
0,500
111,3,7,8
3,4,526
1,3,732,3,4,5
9
342,9
350,2
267
1,673
18 
3,4,999
 
Ngày: 18/12/2011
XSKG - Loại vé: 12K3
Giải ĐB
336420
Giải nhất
77921
Giải nhì
06721
Giải ba
69832
07823
Giải tư
79585
10698
93054
81450
63797
86002
75708
Giải năm
8239
Giải sáu
3457
0767
2105
Giải bảy
986
Giải 8
93
ChụcSốĐ.Vị
2,502,5,8
221 
0,320,12,3
2,932,9
54 
0,850,4,7
867
5,6,97 
0,985,6
393,7,8
 
Ngày: 18/12/2011
XSDL - Loại vé: ĐL-12K3
Giải ĐB
357988
Giải nhất
95269
Giải nhì
60548
Giải ba
87609
74107
Giải tư
45284
82600
64117
66840
88207
86586
34595
Giải năm
3760
Giải sáu
2918
1026
1486
Giải bảy
114
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
0,4,600,72,9
414,7,8
 26
 3 
1,840,1,8
95 
2,8260,9
02,17 
1,4,884,62,8
0,695
 
Ngày: 18/12/2011
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
81892
Giải nhất
05222
Giải nhì
36475
98018
Giải ba
94623
54938
90276
52007
54766
65653
Giải tư
1590
7887
5057
2151
Giải năm
4189
2216
3937
6716
2652
3837
Giải sáu
178
346
093
Giải bảy
18
64
23
90
ChụcSốĐ.Vị
9207
5162,82
2,5,922,32
22,5,9372,8
646
751,2,3,7
12,4,6,764,6
0,32,5,875,6,8
12,3,787,9
8902,2,3
 
Ngày: 18/12/2011
XSKT
Giải ĐB
01400
Giải nhất
51646
Giải nhì
75456
Giải ba
00065
15222
Giải tư
20773
32654
40200
02537
24867
83642
27047
Giải năm
3531
Giải sáu
4365
2450
4320
Giải bảy
902
Giải 8
82
ChụcSốĐ.Vị
02,2,5002,2
31 
0,2,4,820,2
731,7
542,6,7
6250,4,6
4,5652,7
3,4,673
 82
 9 
 
Ngày: 18/12/2011
XSKH
Giải ĐB
20858
Giải nhất
58614
Giải nhì
46582
Giải ba
96431
88139
Giải tư
50802
59049
31426
16181
73236
44486
48309
Giải năm
2320
Giải sáu
4271
6259
0576
Giải bảy
713
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
202,9
3,7,813,4
0,820,6
131,6,9
148,9
 58,9
2,3,7,86 
 71,6
4,581,2,6
0,3,4,59