Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 22/02/2010

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 22/02/2010
XSHCM - Loại vé: L:2D2
Giải ĐB
249122
Giải nhất
16836
Giải nhì
70310
Giải ba
81908
48733
Giải tư
29284
78344
52037
38027
72751
67104
63926
Giải năm
7575
Giải sáu
1054
8483
0868
Giải bảy
638
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
104,8
510
222,6,7
3,833,6,7,8
0,4,5,844
751,4
2,3682
2,375
0,3,6283,4
 9 
 
Ngày: 22/02/2010
XSDT - Loại vé: L:F08
Giải ĐB
392538
Giải nhất
41809
Giải nhì
62957
Giải ba
26149
06996
Giải tư
20410
35922
78730
16666
11319
93707
31074
Giải năm
3003
Giải sáu
2188
0085
9872
Giải bảy
858
Giải 8
48
ChụcSốĐ.Vị
1,303,7,9
 10,9
2,722
030,8
748,9
857,8
6,966
0,572,4
3,4,5,885,8
0,1,496
 
Ngày: 22/02/2010
XSCM - Loại vé: L:T2K4
Giải ĐB
003326
Giải nhất
36457
Giải nhì
78078
Giải ba
47914
68152
Giải tư
40156
19187
05098
68428
78833
04834
38881
Giải năm
6451
Giải sáu
3993
2448
3193
Giải bảy
537
Giải 8
04
ChụcSốĐ.Vị
 04
5,814
526,8
3,9233,4,7
0,1,348
 51,2,6,7
2,56 
3,5,878
2,4,7,981,7
 932,8
 
Ngày: 22/02/2010
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
33953
Giải nhất
17780
Giải nhì
17461
33553
Giải ba
61474
49904
53460
31499
36158
45212
Giải tư
2217
0050
1089
5470
Giải năm
3816
4366
9082
1447
3720
3278
Giải sáu
024
631
677
Giải bảy
91
48
67
66
ChụcSốĐ.Vị
2,5,6,7
8
04
3,6,912,6,7
1,820,4
5231
0,2,747,8
 50,32,8
1,6260,1,62,7
1,4,6,770,4,7,8
4,5,780,2,9
8,991,9
 
Ngày: 22/02/2010
XSTTH
Giải ĐB
28763
Giải nhất
56464
Giải nhì
35970
Giải ba
19274
90832
Giải tư
09713
96772
81045
27558
29853
69409
33704
Giải năm
9956
Giải sáu
1629
5659
8420
Giải bảy
067
Giải 8
30
ChụcSốĐ.Vị
2,3,704,9
 13
3,720,9
1,5,630,2
0,6,745
453,6,8,9
563,4,7
670,2,4
58 
0,2,59 
 
Ngày: 22/02/2010
XSPY
Giải ĐB
06960
Giải nhất
87903
Giải nhì
64599
Giải ba
45309
52341
Giải tư
66104
04656
61218
20210
07345
22224
42524
Giải năm
2054
Giải sáu
6026
1292
2627
Giải bảy
474
Giải 8
08
ChụcSốĐ.Vị
1,603,4,8,9
410,8
9242,6,7
03 
0,22,5,741,5
454,6
2,560
274
0,18 
0,992,9