Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 23/09/2015

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 23/09/2015
XSDN - Loại vé: 9K4
Giải ĐB
801967
Giải nhất
40402
Giải nhì
58759
Giải ba
41450
48529
Giải tư
79993
72876
33806
30768
59247
65786
82030
Giải năm
0222
Giải sáu
7117
3363
2374
Giải bảy
145
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
3,502,6
 17
0,222,9
6,930
745,7
450,92
0,7,863,7,8
1,4,674,6
686
2,5293
 
Ngày: 23/09/2015
XSCT - Loại vé: K4T9
Giải ĐB
451785
Giải nhất
32298
Giải nhì
64225
Giải ba
58132
88297
Giải tư
29751
67029
73928
94104
49856
75589
20089
Giải năm
2007
Giải sáu
3112
4190
8898
Giải bảy
179
Giải 8
73
ChụcSốĐ.Vị
904,7
512
1,325,8,9
732
04 
2,851,6
56 
0,973,9
2,9285,92
2,7,8290,7,82
 
Ngày: 23/09/2015
XSST - Loại vé: K4T09
Giải ĐB
256335
Giải nhất
07360
Giải nhì
88168
Giải ba
94859
24043
Giải tư
06382
31834
38016
54824
16991
71287
21708
Giải năm
3486
Giải sáu
2404
6513
8690
Giải bảy
240
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
4,6,904,8
913,6
824
1,434,5
0,2,3,740,3
359
1,860,8
874
0,682,6,7
590,1
 
Ngày: 23/09/2015
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
20433
Giải nhất
84979
Giải nhì
69411
07587
Giải ba
55059
01772
92325
85292
46623
17302
Giải tư
5982
6356
6652
1785
Giải năm
3710
3464
1364
4770
1573
4859
Giải sáu
700
710
605
Giải bảy
98
33
13
36
ChụcSốĐ.Vị
0,12,700,2,5
1102,1,3
0,5,7,8
9
23,5
1,2,32,7332,6
624 
0,2,852,6,92
3,5642
870,2,3,9
982,5,7
52,792,8
 
Ngày: 23/09/2015
XSDNG
Giải ĐB
700210
Giải nhất
21468
Giải nhì
94550
Giải ba
54874
31934
Giải tư
84149
96388
44553
61423
22225
14627
49583
Giải năm
4086
Giải sáu
4361
2603
4750
Giải bảy
983
Giải 8
45
ChụcSốĐ.Vị
1,5203
610
 23,5,7
0,2,5,8234
3,745,9
2,4502,3
861,8
274
6,8832,6,8
49 
 
Ngày: 23/09/2015
XSKH
Giải ĐB
386231
Giải nhất
34353
Giải nhì
71104
Giải ba
94769
59938
Giải tư
95875
99113
76677
49936
40445
24628
38663
Giải năm
8011
Giải sáu
3346
4085
5554
Giải bảy
002
Giải 8
05
ChụcSốĐ.Vị
 02,4,5
1,311,3
028
1,5,631,6,8
0,545,6
0,4,7,853,4
3,463,9
775,7
2,385
69