Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 25/04/2016

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 25/04/2016
XSHCM - Loại vé: 4E2
Giải ĐB
604444
Giải nhất
81868
Giải nhì
34163
Giải ba
78837
99141
Giải tư
10426
92763
95374
35951
28970
59848
56509
Giải năm
3103
Giải sáu
9481
4724
2629
Giải bảy
051
Giải 8
96
ChụcSốĐ.Vị
703,9
4,52,81 
 24,6,9
0,6237
2,4,741,4,8
 512
2,9632,8
370,4
4,681
0,296
 
Ngày: 25/04/2016
XSDT - Loại vé: B17
Giải ĐB
461528
Giải nhất
91298
Giải nhì
30954
Giải ba
94178
07140
Giải tư
80674
84940
90385
83223
57393
09886
92752
Giải năm
1396
Giải sáu
4802
4383
1753
Giải bảy
928
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
4202
 1 
0,523,82
2,5,8,93 
5,7402
8,952,3,4
8,96 
 74,8
22,7,983,5,6
 93,5,6,8
 
Ngày: 25/04/2016
XSCM - Loại vé: T04K4
Giải ĐB
283220
Giải nhất
27900
Giải nhì
30647
Giải ba
69160
72205
Giải tư
58519
75603
94385
09785
56146
85261
71723
Giải năm
6655
Giải sáu
5947
7112
6547
Giải bảy
688
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
0,2,600,3,5
612,9
120,3
0,235
 46,73
0,3,5,8255
460,1
437 
8852,8
19 
 
Ngày: 25/04/2016
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
47878
Giải nhất
43998
Giải nhì
78660
94726
Giải ba
86890
92495
26800
53617
36073
11834
Giải tư
3684
8706
8515
5460
Giải năm
9381
4260
0413
8530
2788
7934
Giải sáu
739
461
801
Giải bảy
97
86
54
51
ChụcSốĐ.Vị
0,3,63,900,1,6
0,5,6,813,5,7
 26
1,730,42,9
32,5,84 
1,951,4
0,2,8603,1
1,973,8
7,8,981,4,6,8
390,5,7,8
 
Ngày: 25/04/2016
XSTTH
Giải ĐB
89682
Giải nhất
21431
Giải nhì
24824
Giải ba
01032
83855
Giải tư
10153
62255
69812
25821
74946
83190
26714
Giải năm
3762
Giải sáu
7211
6198
6891
Giải bảy
251
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
90 
1,2,3,5
9
11,2,4
1,3,6,821,4,6
531,2
1,246
5251,3,52
2,462
 7 
982
 90,1,8
 
Ngày: 25/04/2016
XSPY
Giải ĐB
15764
Giải nhất
26299
Giải nhì
66717
Giải ba
24600
35823
Giải tư
99061
12349
42015
51154
15667
02054
75690
Giải năm
3799
Giải sáu
2226
6940
9578
Giải bảy
094
Giải 8
27
ChụcSốĐ.Vị
0,4,900
615,7
 23,6,7
23 
52,6,940,9
1542
261,4,7
1,2,678
78 
4,9290,4,92