Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 26/09/2023

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 26/09/2023
XSBTR - Loại vé: K39-T09
Giải ĐB
587503
Giải nhất
34188
Giải nhì
91324
Giải ba
17663
56411
Giải tư
66021
34597
65317
74248
28060
14701
91540
Giải năm
7523
Giải sáu
9948
9918
7355
Giải bảy
801
Giải 8
41
ChụcSốĐ.Vị
4,6012,3
02,1,2,411,7,8
 21,3,4
0,2,63 
240,1,82
555
 60,3
1,97 
1,42,888
 97
 
Ngày: 26/09/2023
XSVT - Loại vé: 9D
Giải ĐB
991040
Giải nhất
99090
Giải nhì
04751
Giải ba
70234
71277
Giải tư
20178
19890
17159
00332
04793
07481
37791
Giải năm
2385
Giải sáu
5698
8378
9505
Giải bảy
444
Giải 8
95
ChụcSốĐ.Vị
4,9205
5,8,91 
32 
932,4
3,440,4
0,8,951,9
 6 
777,82
72,981,5
5902,1,3,5
8
 
Ngày: 26/09/2023
XSBL - Loại vé: T9-K4
Giải ĐB
924731
Giải nhất
54345
Giải nhì
95690
Giải ba
09474
61585
Giải tư
69885
79026
01800
42280
99961
20293
55153
Giải năm
2520
Giải sáu
4668
0810
2536
Giải bảy
353
Giải 8
87
ChụcSốĐ.Vị
0,1,2,8
9
00
3,610
 20,6
52,931,6
745
4,82532
2,361,8
874
680,52,7
 90,3
 
Ngày: 26/09/2023
10ZS-12ZS-6ZS-15ZS-9ZS-4ZS
Giải ĐB
45236
Giải nhất
33099
Giải nhì
92248
85832
Giải ba
19963
86594
04650
57903
51103
34001
Giải tư
9605
8174
8695
3932
Giải năm
1100
9835
6748
3452
5816
9380
Giải sáu
003
883
109
Giải bảy
34
77
84
81
ChụcSốĐ.Vị
0,5,800,1,33,5
9
0,816
32,52 
03,6,8322,4,5,6
3,7,8,9482
0,3,950,2
1,363
774,7
4280,1,3,4
0,994,5,9
 
Ngày: 26/09/2023
XSDLK
Giải ĐB
154671
Giải nhất
54589
Giải nhì
31077
Giải ba
69374
50740
Giải tư
85068
93542
16498
58582
73023
51066
93043
Giải năm
2363
Giải sáu
9739
3057
0155
Giải bảy
049
Giải 8
50
ChụcSốĐ.Vị
4,50 
71 
4,823
2,4,639
740,2,3,9
550,5,7
663,6,8
5,771,4,7
6,982,9
3,4,898
 
Ngày: 26/09/2023
XSQNM
Giải ĐB
683105
Giải nhất
60802
Giải nhì
81893
Giải ba
37838
47370
Giải tư
34190
26491
46767
15651
94836
12151
29912
Giải năm
0344
Giải sáu
0174
7070
2720
Giải bảy
995
Giải 8
91
ChụcSốĐ.Vị
2,72,902,5
52,9212
0,120
936,8
4,744
0,9512
367
6702,4
38 
 90,12,3,5