Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 30/04/2024

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 30/04/2024
XSBTR - Loại vé: K18-T04
Giải ĐB
436064
Giải nhất
15298
Giải nhì
16194
Giải ba
56479
18369
Giải tư
56327
79315
86388
82081
36996
76565
11958
Giải năm
0756
Giải sáu
9891
9390
3804
Giải bảy
468
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
904
8,915,7
 27
 3 
0,6,94 
1,656,8
5,964,5,8,9
1,279
5,6,8,981,8
6,790,1,4,6
8
 
Ngày: 30/04/2024
XSVT - Loại vé: 4E
Giải ĐB
917876
Giải nhất
00967
Giải nhì
89042
Giải ba
17757
95814
Giải tư
11663
17590
22648
89982
10615
04858
59369
Giải năm
2592
Giải sáu
5761
3070
1790
Giải bảy
673
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
7,920 
614,5
4,8,92 
6,73 
142,8
157,8
761,3,7,9
5,670,3,6
4,5,882,8
6902,2
 
Ngày: 30/04/2024
XSBL - Loại vé: T4-K5
Giải ĐB
597370
Giải nhất
83923
Giải nhì
22077
Giải ba
04718
28157
Giải tư
75476
42928
37551
73634
05088
32997
26251
Giải năm
5712
Giải sáu
6102
3478
5377
Giải bảy
656
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
702
5212,8
0,123,8
234
34 
 512,6,7,9
5,76 
5,72,970,6,72,8
1,2,7,888
597
 
Ngày: 30/04/2024
2LK-8LK-4LK-10LK-1LK-20LK-17LK-12LK
Giải ĐB
44624
Giải nhất
05886
Giải nhì
75181
44812
Giải ba
09211
39887
51882
98592
13100
35623
Giải tư
3810
5366
3352
3783
Giải năm
9442
7335
4865
8702
9454
0153
Giải sáu
064
111
819
Giải bảy
47
59
54
28
ChụcSốĐ.Vị
0,100,2
12,810,12,2,9
0,1,4,5
8,9
23,4,8
2,5,835
2,52,642,7
3,652,3,42,9
6,864,5,6
4,87 
281,2,3,6
7
1,592
 
Ngày: 30/04/2024
XSDLK
Giải ĐB
529219
Giải nhất
34861
Giải nhì
31852
Giải ba
31579
59453
Giải tư
82207
39528
06600
56942
94185
74796
59204
Giải năm
7384
Giải sáu
3246
6768
7192
Giải bảy
073
Giải 8
20
ChụcSốĐ.Vị
0,200,4,7
619
4,5,920,8
5,73 
0,842,6
852,3
4,961,8
073,9
2,684,5
1,792,6
 
Ngày: 30/04/2024
XSQNM
Giải ĐB
293013
Giải nhất
50907
Giải nhì
28243
Giải ba
43224
22520
Giải tư
21016
25812
70977
50224
24669
75736
49734
Giải năm
8422
Giải sáu
0913
6277
1507
Giải bảy
250
Giải 8
35
ChụcSốĐ.Vị
2,5072
 12,32,6
1,220,2,42
12,434,5,6
22,343
350
1,369
02,72772
 8 
69