|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
17232 |
Giải nhất |
91633 |
Giải nhì |
58274 70988 |
Giải ba |
32684 51773 68051 51691 73152 91652 |
Giải tư |
1819 3768 2663 5091 |
Giải năm |
1932 5267 5792 0028 8078 9115 |
Giải sáu |
431 203 762 |
Giải bảy |
85 13 47 45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | 3,5,92 | 1 | 3,5,9 | 32,52,6,9 | 2 | 8 | 0,1,3,6 7 | 3 | 1,22,3 | 7,8 | 4 | 5,7 | 1,4,8 | 5 | 1,22 | | 6 | 2,3,7,8 | 4,6 | 7 | 3,4,8 | 2,6,7,8 | 8 | 4,5,8 | 1 | 9 | 12,2 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
44722 |
Giải nhất |
94908 |
Giải nhì |
09376 22827 |
Giải ba |
51874 60696 98627 20625 58806 58370 |
Giải tư |
1686 3959 5351 6589 |
Giải năm |
4730 6481 9392 5131 4819 4796 |
Giải sáu |
025 898 520 |
Giải bảy |
59 79 13 14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,7 | 0 | 6,8 | 3,5,8 | 1 | 3,4,9 | 2,9 | 2 | 0,2,52,72 | 1 | 3 | 0,1 | 1,7 | 4 | | 22 | 5 | 1,92 | 0,7,8,92 | 6 | | 22 | 7 | 0,4,6,9 | 0,9 | 8 | 1,6,9 | 1,52,7,8 | 9 | 2,62,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
73059 |
Giải nhất |
05960 |
Giải nhì |
56267 11754 |
Giải ba |
96517 81919 70184 72971 23207 98696 |
Giải tư |
2255 7526 0284 8740 |
Giải năm |
2068 1138 1924 7803 1259 0438 |
Giải sáu |
247 011 533 |
Giải bảy |
20 56 93 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,6 | 0 | 3,7 | 1,7 | 1 | 1,6,7,9 | | 2 | 0,4,6 | 0,3,9 | 3 | 3,82 | 2,5,82 | 4 | 0,7 | 5 | 5 | 4,5,6,92 | 1,2,5,9 | 6 | 0,7,8 | 0,1,4,6 | 7 | 1 | 32,6 | 8 | 42 | 1,52 | 9 | 3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
72713 |
Giải nhất |
08338 |
Giải nhì |
10140 92870 |
Giải ba |
93511 02831 05746 64353 32703 69039 |
Giải tư |
9137 1572 5852 7729 |
Giải năm |
1866 0259 7316 5676 2983 8112 |
Giải sáu |
945 748 977 |
Giải bảy |
04 11 10 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,7 | 0 | 3,4 | 12,3 | 1 | 0,12,2,3 6 | 1,5,7 | 2 | 9 | 0,1,5,8 | 3 | 1,7,8,9 | 0 | 4 | 0,5,6,8 | 4 | 5 | 2,3,6,9 | 1,4,5,6 7 | 6 | 6 | 3,7 | 7 | 0,2,6,7 | 3,4 | 8 | 3 | 2,3,5 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
24690 |
Giải nhất |
82355 |
Giải nhì |
57180 64880 |
Giải ba |
13454 61914 67160 48595 35510 49819 |
Giải tư |
9110 1757 7859 5989 |
Giải năm |
7856 2349 7353 0422 2300 7874 |
Giải sáu |
028 183 137 |
Giải bảy |
93 53 44 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,12,6,82 9 | 0 | 0 | | 1 | 02,4,9 | 2 | 2 | 2,8 | 52,8,9 | 3 | 7 | 1,4,5,7 | 4 | 4,9 | 5,92 | 5 | 32,4,5,6 7,9 | 5 | 6 | 0 | 3,5 | 7 | 4 | 2 | 8 | 02,3,9 | 1,4,5,8 | 9 | 0,3,52 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
47053 |
Giải nhất |
88428 |
Giải nhì |
65092 17388 |
Giải ba |
00399 03750 32681 02754 05401 53812 |
Giải tư |
6134 2515 8138 8058 |
Giải năm |
0300 4510 5313 5908 7972 4316 |
Giải sáu |
843 996 747 |
Giải bảy |
52 11 61 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5 | 0 | 0,1,8 | 0,1,6,8 | 1 | 0,1,2,3 5,6 | 1,5,7,9 | 2 | 8 | 1,4,5 | 3 | 4,8 | 3,5 | 4 | 3,7 | 1 | 5 | 0,2,3,4 8 | 1,9 | 6 | 1 | 4 | 7 | 2 | 0,2,3,5 8 | 8 | 1,8 | 92 | 9 | 2,6,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
50487 |
Giải nhất |
92264 |
Giải nhì |
55143 30206 |
Giải ba |
02113 78162 33181 20250 72267 21437 |
Giải tư |
0721 0266 1047 4376 |
Giải năm |
8513 6860 6928 8821 4216 3315 |
Giải sáu |
476 896 236 |
Giải bảy |
61 01 59 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 1,6 | 0,22,6,8 | 1 | 32,5,6 | 6 | 2 | 12,8 | 12,4 | 3 | 6,7 | 6 | 4 | 3,72 | 1 | 5 | 0,9 | 0,1,3,6 72,9 | 6 | 0,1,2,4 6,7 | 3,42,6,8 | 7 | 62 | 2 | 8 | 1,7 | 5 | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|