|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
09946 |
Giải nhất |
62450 |
Giải nhì |
87555 29525 |
Giải ba |
25522 92182 42875 15978 03009 05362 |
Giải tư |
7099 6239 6981 3214 |
Giải năm |
3834 1053 5426 5779 0175 5164 |
Giải sáu |
175 713 957 |
Giải bảy |
43 19 80 53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 9 | 8 | 1 | 3,4,9 | 2,6,8 | 2 | 2,5,6 | 1,4,52 | 3 | 4,9 | 1,3,6 | 4 | 3,6 | 2,5,73 | 5 | 0,32,5,7 | 2,4 | 6 | 2,4 | 5 | 7 | 53,8,9 | 7 | 8 | 0,1,2 | 0,1,3,7 9 | 9 | 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
23764 |
Giải nhất |
90793 |
Giải nhì |
70953 36139 |
Giải ba |
79971 96078 92800 53265 76654 30649 |
Giải tư |
0746 9431 6802 4693 |
Giải năm |
1872 7906 5668 7229 7350 3670 |
Giải sáu |
631 231 701 |
Giải bảy |
57 34 58 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,7 | 0 | 0,1,2,6 | 0,33,7 | 1 | 9 | 0,7 | 2 | 9 | 5,92 | 3 | 13,4,9 | 3,5,6 | 4 | 6,9 | 6 | 5 | 0,3,4,7 8 | 0,4 | 6 | 4,5,8 | 5 | 7 | 0,1,2,8 | 5,6,7 | 8 | | 1,2,3,4 | 9 | 32 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
78585 |
Giải nhất |
20369 |
Giải nhì |
47464 88428 |
Giải ba |
67910 87764 89392 25457 86695 81610 |
Giải tư |
1719 7792 1777 0774 |
Giải năm |
9605 3405 2452 5740 1891 1301 |
Giải sáu |
743 262 416 |
Giải bảy |
18 05 74 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,4 | 0 | 1,53 | 0,2,9 | 1 | 02,6,8,9 | 5,6,92 | 2 | 1,8 | 4 | 3 | | 62,72 | 4 | 0,3 | 03,8,9 | 5 | 2,7 | 1 | 6 | 2,42,9 | 5,7 | 7 | 42,7 | 1,2 | 8 | 5 | 1,6 | 9 | 1,22,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
27483 |
Giải nhất |
77224 |
Giải nhì |
20409 95083 |
Giải ba |
99245 74190 84277 71742 10346 03194 |
Giải tư |
6976 5696 8374 8380 |
Giải năm |
4078 0772 2468 9103 7500 3716 |
Giải sáu |
105 898 533 |
Giải bảy |
37 44 56 52 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8,9 | 0 | 0,3,5,9 | | 1 | 6 | 4,5,7 | 2 | 4 | 0,3,82 | 3 | 3,7 | 2,4,7,9 | 4 | 2,4,5,6 | 0,4 | 5 | 2,6 | 1,4,5,7 9 | 6 | 8 | 3,7 | 7 | 2,4,6,7 8 | 6,7,9 | 8 | 0,32 | 0 | 9 | 0,4,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
54238 |
Giải nhất |
22592 |
Giải nhì |
41618 54256 |
Giải ba |
42810 16494 69082 81683 73336 30261 |
Giải tư |
6396 4223 3719 8537 |
Giải năm |
6626 8790 4594 7895 2808 9695 |
Giải sáu |
915 557 772 |
Giải bảy |
63 91 83 87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 8 | 6,9 | 1 | 0,5,8,9 | 7,8,9 | 2 | 3,6 | 2,6,82 | 3 | 6,7,8 | 92 | 4 | | 1,92 | 5 | 6,7 | 2,3,5,9 | 6 | 1,3 | 3,5,8 | 7 | 2 | 0,1,3 | 8 | 2,32,7 | 1 | 9 | 0,1,2,42 52,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
79406 |
Giải nhất |
49690 |
Giải nhì |
35862 02321 |
Giải ba |
46567 78870 90893 90783 10321 29485 |
Giải tư |
0530 9859 5324 6220 |
Giải năm |
0781 8929 7838 1553 1435 6642 |
Giải sáu |
746 979 476 |
Giải bảy |
43 04 96 21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,7,9 | 0 | 4,6 | 23,8 | 1 | | 4,6 | 2 | 0,13,4,9 | 4,5,8,9 | 3 | 0,5,8 | 0,2 | 4 | 2,3,6 | 3,8 | 5 | 3,9 | 0,4,7,9 | 6 | 2,7 | 6 | 7 | 0,6,9 | 3 | 8 | 1,3,5 | 2,5,7 | 9 | 0,3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
31791 |
Giải nhất |
93315 |
Giải nhì |
71696 32690 |
Giải ba |
47434 56463 39191 02433 14330 50599 |
Giải tư |
5568 3634 2236 2852 |
Giải năm |
4045 6882 0629 7924 4646 3118 |
Giải sáu |
748 798 588 |
Giải bảy |
14 13 79 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | | 92 | 1 | 3,4,5,8 | 5,8 | 2 | 4,9 | 1,3,6 | 3 | 0,3,42,6 | 1,2,32 | 4 | 5,6,8 | 1,4,9 | 5 | 2 | 3,4,9 | 6 | 3,8 | | 7 | 9 | 1,4,6,8 9 | 8 | 2,8 | 2,7,9 | 9 | 0,12,5,6 8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|