|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
30051 |
Giải nhất |
43294 |
Giải nhì |
48137 43790 |
Giải ba |
51700 69689 39971 63070 39403 84610 |
Giải tư |
6240 2853 9803 2312 |
Giải năm |
7985 4203 2255 8178 4899 2794 |
Giải sáu |
441 896 157 |
Giải bảy |
50 03 16 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,4,5 7,9 | 0 | 0,34 | 4,5,7 | 1 | 0,2,6 | 1 | 2 | | 04,5 | 3 | 7 | 92 | 4 | 0,1 | 5,8 | 5 | 0,1,3,5 7,8 | 1,9 | 6 | | 3,5 | 7 | 0,1,8 | 5,7 | 8 | 5,9 | 8,9 | 9 | 0,42,6,9 |
|
|
Giải ĐB |
41784 |
Giải nhất |
40530 |
Giải nhì |
58805 88316 |
Giải ba |
02098 47475 70848 96221 50504 31213 |
Giải tư |
2874 0893 0824 6265 |
Giải năm |
0710 1090 1135 5682 8836 5896 |
Giải sáu |
636 955 442 |
Giải bảy |
63 58 57 32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,9 | 0 | 4,5 | 2 | 1 | 0,3,6 | 3,4,8 | 2 | 1,4 | 1,6,9 | 3 | 0,2,5,62 | 0,2,7,8 | 4 | 2,8 | 0,3,5,6 7 | 5 | 5,7,8 | 1,32,9 | 6 | 3,5 | 5 | 7 | 4,5 | 4,5,9 | 8 | 2,4 | | 9 | 0,3,6,8 |
|
|
Giải ĐB |
91254 |
Giải nhất |
37095 |
Giải nhì |
71323 56977 |
Giải ba |
41761 35543 29078 69655 48106 07296 |
Giải tư |
7892 1329 3774 9013 |
Giải năm |
3420 7426 1569 9065 3718 6003 |
Giải sáu |
404 287 594 |
Giải bảy |
83 60 82 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 3,4,62 | 6 | 1 | 3,8 | 8,9 | 2 | 0,3,6,9 | 0,1,2,4 8 | 3 | | 0,5,7,9 | 4 | 3 | 5,6,9 | 5 | 4,5 | 02,2,9 | 6 | 0,1,5,9 | 7,8 | 7 | 4,7,8 | 1,7 | 8 | 2,3,7 | 2,6 | 9 | 2,4,5,6 |
|
|
Giải ĐB |
40725 |
Giải nhất |
77727 |
Giải nhì |
11421 33009 |
Giải ba |
88981 25570 33326 73380 05278 17839 |
Giải tư |
0861 1388 3816 9805 |
Giải năm |
7641 0146 0463 3340 3812 3943 |
Giải sáu |
254 785 457 |
Giải bảy |
12 24 52 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,8 | 0 | 5,9 | 2,4,62,8 | 1 | 22,6 | 12,5 | 2 | 1,4,5,6 7 | 4,6 | 3 | 9 | 2,5 | 4 | 0,1,3,6 | 0,2,8 | 5 | 2,4,7 | 1,2,4 | 6 | 12,3 | 2,5 | 7 | 0,8 | 7,8 | 8 | 0,1,5,8 | 0,3 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
61697 |
Giải nhất |
26468 |
Giải nhì |
16660 81453 |
Giải ba |
14662 65449 52136 18193 23224 49029 |
Giải tư |
5234 0077 1995 0169 |
Giải năm |
5097 4318 4562 6628 4618 1993 |
Giải sáu |
675 685 564 |
Giải bảy |
84 19 31 77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 3 | 1 | 82,9 | 62 | 2 | 4,8,9 | 5,92 | 3 | 1,4,6 | 2,3,6,8 | 4 | 9 | 7,8,9 | 5 | 3 | 3 | 6 | 0,22,4,8 9 | 72,92 | 7 | 5,72 | 12,2,6 | 8 | 4,5 | 1,2,4,6 | 9 | 32,5,72 |
|
|
Giải ĐB |
70560 |
Giải nhất |
42546 |
Giải nhì |
22099 14478 |
Giải ba |
47568 25900 57913 75336 00022 14889 |
Giải tư |
6514 1999 6018 8972 |
Giải năm |
2422 4750 1600 8706 7263 0069 |
Giải sáu |
602 794 385 |
Giải bảy |
60 27 44 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,5,62 | 0 | 02,2,6 | | 1 | 3,4,8 | 0,22,7 | 2 | 22,7 | 1,6 | 3 | 6 | 1,4,9 | 4 | 4,6 | 8,9 | 5 | 0 | 0,3,4 | 6 | 02,3,8,9 | 2 | 7 | 2,8 | 1,6,7 | 8 | 5,9 | 6,8,92 | 9 | 4,5,92 |
|
|
Giải ĐB |
52766 |
Giải nhất |
33040 |
Giải nhì |
22888 21272 |
Giải ba |
40025 98932 37764 46827 84066 10293 |
Giải tư |
2978 0992 7776 3508 |
Giải năm |
8573 7699 9963 5752 6090 0885 |
Giải sáu |
925 666 490 |
Giải bảy |
79 19 83 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,92 | 0 | 8 | | 1 | 9 | 3,5,7,9 | 2 | 52,7 | 62,7,8,9 | 3 | 2 | 6 | 4 | 0 | 22,8 | 5 | 2 | 63,7 | 6 | 32,4,63 | 2 | 7 | 2,3,6,8 9 | 0,7,8 | 8 | 3,5,8 | 1,7,9 | 9 | 02,2,3,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|