|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
47636 |
Giải nhất |
97620 |
Giải nhì |
87108 73146 |
Giải ba |
99248 98580 42283 23199 82738 87386 |
Giải tư |
7822 6178 0036 3409 |
Giải năm |
7708 1674 6948 5243 7149 4905 |
Giải sáu |
522 797 616 |
Giải bảy |
75 11 27 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,8 | 0 | 5,82,9 | 1 | 1 | 1,6 | 22 | 2 | 0,22,7 | 42,8 | 3 | 62,8 | 7 | 4 | 32,6,82,9 | 0,7 | 5 | | 1,32,4,8 | 6 | | 2,9 | 7 | 4,5,8 | 02,3,42,7 | 8 | 0,3,6 | 0,4,9 | 9 | 7,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
72060 |
Giải nhất |
27652 |
Giải nhì |
22859 93901 |
Giải ba |
08418 17882 28884 94814 18762 61869 |
Giải tư |
1389 2102 3097 8866 |
Giải năm |
4562 8810 5124 5925 2644 5993 |
Giải sáu |
888 680 814 |
Giải bảy |
95 48 09 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6,8 | 0 | 1,2,9 | 0 | 1 | 0,42,8 | 0,5,62,8 | 2 | 4,5,8 | 9 | 3 | | 12,2,4,8 | 4 | 4,8 | 2,9 | 5 | 2,9 | 6 | 6 | 0,22,6,9 | 9 | 7 | | 1,2,4,8 | 8 | 0,2,4,8 9 | 0,5,6,8 | 9 | 3,5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
33602 |
Giải nhất |
70853 |
Giải nhì |
66863 34375 |
Giải ba |
33554 55343 33591 84925 58916 98229 |
Giải tư |
1164 3632 5612 4066 |
Giải năm |
1335 7194 0295 0820 2042 0612 |
Giải sáu |
249 566 226 |
Giải bảy |
35 85 68 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2 | 9 | 1 | 22,6 | 0,12,3,4 | 2 | 0,5,6,7 9 | 4,5,6 | 3 | 2,52 | 5,6,9 | 4 | 2,3,9 | 2,32,7,8 9 | 5 | 3,4 | 1,2,62 | 6 | 3,4,62,8 | 2 | 7 | 5 | 6 | 8 | 5 | 2,4 | 9 | 1,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
37739 |
Giải nhất |
19965 |
Giải nhì |
45100 91083 |
Giải ba |
70120 37496 10133 42066 20814 31769 |
Giải tư |
7698 2378 9452 3159 |
Giải năm |
7119 0254 0310 7259 6423 4861 |
Giải sáu |
070 868 259 |
Giải bảy |
91 67 31 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,7 | 0 | 0,9 | 3,6,9 | 1 | 0,4,9 | 5 | 2 | 0,3 | 2,3,8 | 3 | 1,3,9 | 1,5 | 4 | | 6 | 5 | 2,4,93 | 6,9 | 6 | 1,5,6,7 8,9 | 6 | 7 | 0,8 | 6,7,9 | 8 | 3 | 0,1,3,53 6 | 9 | 1,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
66462 |
Giải nhất |
57952 |
Giải nhì |
70666 11531 |
Giải ba |
86385 48625 32580 03600 59619 08672 |
Giải tư |
1364 4766 0978 4287 |
Giải năm |
9605 2557 5219 8971 9906 2307 |
Giải sáu |
168 685 209 |
Giải bảy |
09 53 37 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,3,5,6 7,92 | 3,7 | 1 | 92 | 5,6,7 | 2 | 5 | 0,5 | 3 | 1,7 | 6 | 4 | | 0,2,82 | 5 | 2,3,7 | 0,62 | 6 | 2,4,62,8 | 0,3,5,8 | 7 | 1,2,8 | 6,7 | 8 | 0,52,7 | 02,12 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
91206 |
Giải nhất |
43285 |
Giải nhì |
63968 84370 |
Giải ba |
92298 59637 81055 12939 66676 00825 |
Giải tư |
8678 5088 2679 0234 |
Giải năm |
8380 3746 6004 6679 9280 3838 |
Giải sáu |
156 151 276 |
Giải bảy |
32 63 51 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,82 | 0 | 4,6 | 52 | 1 | 7 | 3 | 2 | 5 | 6 | 3 | 2,4,7,8 9 | 0,3 | 4 | 6 | 2,5,8 | 5 | 12,5,6 | 0,4,5,72 | 6 | 3,8 | 1,3 | 7 | 0,62,8,92 | 3,6,7,8 9 | 8 | 02,5,8 | 3,72 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
30029 |
Giải nhất |
53129 |
Giải nhì |
58070 51189 |
Giải ba |
62456 09804 43872 35643 50705 05423 |
Giải tư |
0281 7472 4507 2290 |
Giải năm |
7721 9336 1710 8801 4338 4070 |
Giải sáu |
423 467 173 |
Giải bảy |
57 53 54 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,72,9 | 0 | 1,4,5,7 | 0,2,8 | 1 | 02 | 72 | 2 | 1,32,92 | 22,4,5,7 | 3 | 6,8 | 0,5 | 4 | 3 | 0 | 5 | 3,4,6,7 | 3,5 | 6 | 7 | 0,5,6 | 7 | 02,22,3 | 3 | 8 | 1,9 | 22,8 | 9 | 0 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|