|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
98245 |
Giải nhất |
01742 |
Giải nhì |
98264 78008 |
Giải ba |
86733 37919 70873 64717 82533 10942 |
Giải tư |
6045 0041 1490 4765 |
Giải năm |
5855 9854 7907 0413 7569 5445 |
Giải sáu |
105 257 074 |
Giải bảy |
26 63 60 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 5,7,8 | 4 | 1 | 3,7,8,9 | 42 | 2 | 6 | 1,32,6,7 | 3 | 32 | 5,6,7 | 4 | 1,22,53 | 0,43,5,6 | 5 | 4,5,7 | 2 | 6 | 0,3,4,5 9 | 0,1,5 | 7 | 3,4 | 0,1 | 8 | | 1,6 | 9 | 0 |
|
|
Giải ĐB |
17538 |
Giải nhất |
92002 |
Giải nhì |
23026 19281 |
Giải ba |
15536 30966 76124 63497 38508 09445 |
Giải tư |
8110 3470 8595 8727 |
Giải năm |
4983 8106 4390 9195 4331 5328 |
Giải sáu |
171 667 338 |
Giải bảy |
43 88 92 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,9 | 0 | 2,6,8 | 1,3,7,8 | 1 | 0,1 | 0,9 | 2 | 4,6,7,8 | 4,8 | 3 | 1,6,82 | 2 | 4 | 3,5 | 4,92 | 5 | | 0,2,3,6 | 6 | 6,7 | 2,6,9 | 7 | 0,1 | 0,2,32,8 | 8 | 1,3,8 | | 9 | 0,2,52,7 |
|
8UP-14UP-4UP-6UP-15UP-2UP
|
Giải ĐB |
54997 |
Giải nhất |
84480 |
Giải nhì |
68593 23376 |
Giải ba |
89909 39417 19311 96594 27024 79055 |
Giải tư |
9347 0992 0325 6642 |
Giải năm |
2105 1336 2926 5263 8991 0855 |
Giải sáu |
307 411 689 |
Giải bảy |
47 41 79 38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 5,7,9 | 12,4,9 | 1 | 12,7 | 4,9 | 2 | 4,5,6 | 6,9 | 3 | 6,8 | 2,9 | 4 | 1,2,72 | 0,2,52 | 5 | 52 | 2,3,7 | 6 | 3 | 0,1,42,9 | 7 | 6,9 | 3 | 8 | 0,9 | 0,7,8 | 9 | 1,2,3,4 7 |
|
3UN-8UN-13UN-15UN-4UN-2UN
|
Giải ĐB |
12941 |
Giải nhất |
82066 |
Giải nhì |
48663 75715 |
Giải ba |
95754 49606 16765 58062 95106 79001 |
Giải tư |
0417 6833 4605 4620 |
Giải năm |
4146 7378 9912 3356 0462 0403 |
Giải sáu |
350 719 668 |
Giải bảy |
37 26 73 98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | 1,3,5,62 | 0,4 | 1 | 2,5,7,9 | 1,62 | 2 | 0,6 | 0,3,6,7 | 3 | 3,7 | 5 | 4 | 1,6 | 0,1,6 | 5 | 0,4,6 | 02,2,4,5 6 | 6 | 22,3,5,6 8 | 1,3 | 7 | 3,8 | 6,7,9 | 8 | | 1 | 9 | 8 |
|
|
Giải ĐB |
87767 |
Giải nhất |
96822 |
Giải nhì |
00286 87175 |
Giải ba |
05151 00453 10770 20700 46783 36248 |
Giải tư |
7284 1110 4221 7095 |
Giải năm |
4548 5296 0260 8620 8960 9744 |
Giải sáu |
248 740 460 |
Giải bảy |
53 42 25 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,4 63,7 | 0 | 0 | 2,5 | 1 | 0 | 2,4 | 2 | 0,1,2,5 | 52,8 | 3 | | 4,8 | 4 | 0,2,4,83 | 2,7,9 | 5 | 1,32,6 | 5,8,9 | 6 | 03,7 | 6 | 7 | 0,5 | 43 | 8 | 3,4,6 | | 9 | 5,6 |
|
3UL-15UL-1UL-5UL-9UL-11UL
|
Giải ĐB |
61762 |
Giải nhất |
39070 |
Giải nhì |
02329 18372 |
Giải ba |
16007 60763 57491 47077 84248 75402 |
Giải tư |
4191 4433 8606 2325 |
Giải năm |
7285 7588 2188 6755 5523 8372 |
Giải sáu |
760 419 672 |
Giải bảy |
75 61 14 25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 2,6,7 | 6,92 | 1 | 4,9 | 0,6,73 | 2 | 3,52,9 | 2,3,6 | 3 | 3 | 1 | 4 | 8 | 22,5,7,8 | 5 | 5 | 0 | 6 | 0,1,2,3 | 0,7 | 7 | 0,23,5,7 | 4,82 | 8 | 5,82 | 1,2 | 9 | 12 |
|
19UK-17UK-1UK-2UK-12UK-20UK-15UK-8UK
|
Giải ĐB |
76007 |
Giải nhất |
51630 |
Giải nhì |
24501 58111 |
Giải ba |
61609 19570 96434 95005 12968 30143 |
Giải tư |
9766 8349 6599 1453 |
Giải năm |
2263 0497 0607 6063 6304 5028 |
Giải sáu |
455 207 843 |
Giải bảy |
80 69 52 18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,8 | 0 | 1,4,5,73 9 | 0,1 | 1 | 1,8 | 5 | 2 | 8 | 42,5,62 | 3 | 0,4 | 0,3 | 4 | 32,9 | 0,5 | 5 | 2,3,5 | 6 | 6 | 32,6,8,9 | 03,9 | 7 | 0 | 1,2,6 | 8 | 0 | 0,4,6,9 | 9 | 7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|