|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83110 |
Giải nhất |
15975 |
Giải nhì |
56748 76343 |
Giải ba |
01023 89269 43183 38013 15101 89784 |
Giải tư |
9395 9136 4591 1179 |
Giải năm |
0582 6177 3596 0885 8296 8167 |
Giải sáu |
183 760 717 |
Giải bảy |
37 54 53 15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 1 | 0,9 | 1 | 0,3,5,7 | 8 | 2 | 3 | 1,2,4,5 82 | 3 | 6,7 | 5,8 | 4 | 3,8 | 1,7,8,9 | 5 | 3,4 | 3,92 | 6 | 0,7,9 | 1,3,6,7 | 7 | 5,7,9 | 4 | 8 | 2,32,4,5 | 6,7 | 9 | 1,5,62 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75343 |
Giải nhất |
10810 |
Giải nhì |
18063 38219 |
Giải ba |
25293 09759 37511 72727 86421 11929 |
Giải tư |
0792 1269 5863 0103 |
Giải năm |
6977 9301 2934 3389 1887 5105 |
Giải sáu |
651 541 950 |
Giải bảy |
10 12 45 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,5 | 0 | 1,3,5 | 0,1,2,4 5 | 1 | 02,1,2,9 | 1,9 | 2 | 1,7,9 | 0,4,62,9 | 3 | 4 | 3 | 4 | 1,3,5 | 0,4 | 5 | 0,1,9 | 8 | 6 | 32,9 | 2,7,8 | 7 | 7 | | 8 | 6,7,9 | 1,2,5,6 8 | 9 | 2,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
75026 |
Giải nhất |
04373 |
Giải nhì |
94573 01727 |
Giải ba |
53747 96145 73502 74570 34229 12033 |
Giải tư |
2535 7865 6034 4186 |
Giải năm |
5610 5259 2212 7622 0474 2710 |
Giải sáu |
253 584 592 |
Giải bảy |
85 93 67 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,7 | 0 | 2,8 | | 1 | 02,2 | 0,1,2,9 | 2 | 2,6,7,9 | 3,5,72,9 | 3 | 3,4,5 | 3,7,8 | 4 | 5,7 | 3,4,6,8 | 5 | 3,9 | 2,8 | 6 | 5,7 | 2,4,6 | 7 | 0,32,4 | 0 | 8 | 4,5,6 | 2,5 | 9 | 2,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
80004 |
Giải nhất |
87534 |
Giải nhì |
12038 59335 |
Giải ba |
46347 70317 43231 82736 05597 83695 |
Giải tư |
0839 0603 6213 4918 |
Giải năm |
0955 4831 9993 7715 5629 9278 |
Giải sáu |
925 730 085 |
Giải bảy |
32 38 86 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3,4 | 32 | 1 | 3,5,7,8 | 3 | 2 | 5,9 | 0,1,7,9 | 3 | 0,12,2,4 5,6,82,9 | 0,3 | 4 | 7 | 1,2,3,5 8,9 | 5 | 5 | 3,8 | 6 | | 1,4,9 | 7 | 3,8 | 1,32,7 | 8 | 5,6 | 2,3 | 9 | 3,5,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
29411 |
Giải nhất |
14928 |
Giải nhì |
95320 52775 |
Giải ba |
60634 77145 10865 24367 59700 80040 |
Giải tư |
3984 9539 7336 6344 |
Giải năm |
2205 9726 9068 7431 7491 5303 |
Giải sáu |
988 049 697 |
Giải bảy |
64 32 43 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4 | 0 | 0,2,3,5 | 1,3,9 | 1 | 1 | 0,3 | 2 | 0,6,8 | 0,4 | 3 | 1,2,4,6 9 | 3,4,6,8 | 4 | 0,3,4,5 9 | 0,4,6,7 | 5 | | 2,3 | 6 | 4,5,7,8 | 6,9 | 7 | 5 | 2,6,8 | 8 | 4,8 | 3,4 | 9 | 1,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
19624 |
Giải nhất |
32360 |
Giải nhì |
89674 32254 |
Giải ba |
91069 82960 43942 95575 97495 91517 |
Giải tư |
7925 4477 3635 4048 |
Giải năm |
5325 8873 3957 7178 8770 6911 |
Giải sáu |
846 294 590 |
Giải bảy |
17 54 32 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62,7,9 | 0 | | 1 | 1 | 1,72 | 3,4 | 2 | 4,52 | 7,8 | 3 | 2,5 | 2,52,7,9 | 4 | 2,6,8 | 22,3,7,9 | 5 | 42,7 | 4 | 6 | 02,9 | 12,5,7 | 7 | 0,3,4,5 7,8 | 4,7 | 8 | 3 | 6 | 9 | 0,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
15508 |
Giải nhất |
30892 |
Giải nhì |
64880 59744 |
Giải ba |
16161 49098 45583 97577 86133 65926 |
Giải tư |
1780 2665 1225 5325 |
Giải năm |
3766 3279 3635 7883 9089 6860 |
Giải sáu |
079 571 926 |
Giải bảy |
94 39 35 29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,82 | 0 | 8 | 6,7 | 1 | | 9 | 2 | 52,62,9 | 3,82 | 3 | 3,52,9 | 4,9 | 4 | 4 | 22,32,6 | 5 | | 22,6 | 6 | 0,1,5,6 | 7 | 7 | 1,7,92 | 0,9 | 8 | 02,32,9 | 2,3,72,8 | 9 | 2,4,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|