|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
|
Giải ĐB |
84824 |
Giải nhất |
47855 |
Giải nhì |
46751 18333 |
Giải ba |
54164 49072 02712 47384 13923 27555 |
Giải tư |
0478 2524 1115 6106 |
Giải năm |
4989 8771 3257 7232 3749 7111 |
Giải sáu |
573 565 952 |
Giải bảy |
61 85 76 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 62 | 1,5,6,7 | 1 | 1,2,5 | 1,3,5,7 | 2 | 3,42 | 2,3,7 | 3 | 2,3 | 22,6,8 | 4 | 9 | 1,52,6,8 | 5 | 1,2,52,7 | 02,7 | 6 | 1,4,5 | 5 | 7 | 1,2,3,6 8 | 7 | 8 | 4,5,9 | 4,8 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
94549 |
Giải nhất |
99112 |
Giải nhì |
03355 24002 |
Giải ba |
55076 30291 92795 32423 07634 73277 |
Giải tư |
7085 3947 8154 5520 |
Giải năm |
6933 2207 4776 0964 7735 8939 |
Giải sáu |
452 566 654 |
Giải bảy |
94 08 01 12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,2,7,8 | 0,9 | 1 | 22 | 0,12,5 | 2 | 0,3 | 2,3 | 3 | 3,4,5,9 | 3,52,6,9 | 4 | 7,9 | 3,5,8,9 | 5 | 2,42,5 | 6,72 | 6 | 4,6 | 0,4,7 | 7 | 62,7 | 0 | 8 | 5 | 3,4 | 9 | 1,4,5 |
|
|
Giải ĐB |
30185 |
Giải nhất |
73716 |
Giải nhì |
70384 10151 |
Giải ba |
79631 21440 87967 72030 27782 29061 |
Giải tư |
6216 3229 5510 2868 |
Giải năm |
0250 7574 2367 3400 2234 2600 |
Giải sáu |
351 068 973 |
Giải bảy |
03 55 49 60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,3,4 5,6 | 0 | 02,3 | 3,52,6 | 1 | 0,62 | 8 | 2 | 9 | 0,7 | 3 | 0,1,4 | 3,7,8 | 4 | 0,9 | 5,8 | 5 | 0,12,5 | 12 | 6 | 0,1,72,82 | 62 | 7 | 3,4 | 62 | 8 | 2,4,5 | 2,4 | 9 | |
|
|
Giải ĐB |
69172 |
Giải nhất |
22419 |
Giải nhì |
18709 10051 |
Giải ba |
21777 41964 17197 93073 08767 44490 |
Giải tư |
9541 0972 6835 5922 |
Giải năm |
8584 5979 0136 5754 5156 2948 |
Giải sáu |
202 071 093 |
Giải bảy |
16 35 77 08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 2,8,9 | 4,5,7 | 1 | 6,9 | 0,2,72 | 2 | 2 | 7,9 | 3 | 52,6 | 5,6,8 | 4 | 1,8 | 32 | 5 | 1,4,6 | 1,3,5 | 6 | 4,7 | 6,72,9 | 7 | 1,22,3,72 9 | 0,4 | 8 | 4 | 0,1,7 | 9 | 0,3,7 |
|
|
Giải ĐB |
47028 |
Giải nhất |
46313 |
Giải nhì |
41682 81199 |
Giải ba |
06828 98033 69426 74994 11170 78354 |
Giải tư |
8957 8935 1215 8295 |
Giải năm |
1952 5024 1770 4603 0311 3885 |
Giải sáu |
183 817 004 |
Giải bảy |
11 67 23 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 72 | 0 | 3,4 | 12 | 1 | 12,3,5,7 | 5,8 | 2 | 3,4,6,82 | 0,1,2,3 8 | 3 | 3,5 | 0,2,5,9 | 4 | | 1,3,8,9 | 5 | 2,4,7 | 2,7 | 6 | 7 | 1,5,6 | 7 | 02,6 | 22 | 8 | 2,3,5 | 9 | 9 | 4,5,9 |
|
|
Giải ĐB |
49604 |
Giải nhất |
38483 |
Giải nhì |
21109 48036 |
Giải ba |
26483 87910 20836 65495 13194 29745 |
Giải tư |
7771 2018 5692 7376 |
Giải năm |
8759 0366 8081 5577 9930 7672 |
Giải sáu |
672 062 680 |
Giải bảy |
30 71 51 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,32,8 | 0 | 4,9 | 5,72,8 | 1 | 0,8 | 6,72,9 | 2 | 3 | 2,82 | 3 | 02,62 | 0,9 | 4 | 5 | 4,9 | 5 | 1,9 | 32,6,7 | 6 | 2,6 | 7 | 7 | 12,22,6,7 | 1 | 8 | 0,1,32 | 0,5 | 9 | 2,4,5 |
|
|
Giải ĐB |
00090 |
Giải nhất |
84178 |
Giải nhì |
55911 27775 |
Giải ba |
68828 04259 59502 15331 66330 09068 |
Giải tư |
3193 6224 3312 7409 |
Giải năm |
5634 3157 9126 5965 0618 3606 |
Giải sáu |
465 148 156 |
Giải bảy |
01 07 43 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,9 | 0 | 1,2,6,7 9 | 0,1,3 | 1 | 1,2,8 | 0,1 | 2 | 4,6,8 | 4,9 | 3 | 0,1,4 | 2,3 | 4 | 3,8 | 62,7,9 | 5 | 6,7,9 | 0,2,5 | 6 | 52,8 | 0,5 | 7 | 5,8 | 1,2,4,6 7 | 8 | | 0,5 | 9 | 0,3,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|