|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
16LK-9LK-6LK-17LK-2LK-19LK-3LK-14LK
|
Giải ĐB |
91869 |
Giải nhất |
62613 |
Giải nhì |
89561 17438 |
Giải ba |
79710 68693 48902 08300 92038 67549 |
Giải tư |
2455 1085 3800 5406 |
Giải năm |
1138 8058 3367 2046 1602 0067 |
Giải sáu |
216 832 186 |
Giải bảy |
18 36 82 59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1 | 0 | 02,22,6 | 6 | 1 | 0,3,6,8 | 02,3,8 | 2 | | 1,9 | 3 | 2,6,83 | | 4 | 6,9 | 5,8 | 5 | 5,8,9 | 0,1,3,4 8 | 6 | 1,72,9 | 62 | 7 | | 1,33,5 | 8 | 2,5,6 | 4,5,6 | 9 | 3 |
|
10LP-3LP-13LP-1LP-12LP-15LP
|
Giải ĐB |
62857 |
Giải nhất |
24246 |
Giải nhì |
65122 22745 |
Giải ba |
90440 33540 05110 78018 71497 53655 |
Giải tư |
1463 1863 4482 5932 |
Giải năm |
2342 9101 9125 9116 9435 9550 |
Giải sáu |
915 320 074 |
Giải bảy |
26 23 57 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,42,5 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0,5,6,8 | 2,3,4,8 | 2 | 0,2,3,5 6 | 2,62 | 3 | 2,5 | 7 | 4 | 02,2,5,6 | 1,2,3,4 5 | 5 | 0,5,72 | 1,2,4,9 | 6 | 32 | 52,9 | 7 | 4 | 1 | 8 | 2 | | 9 | 6,7 |
|
4LQ-11LQ-1LQ-12LQ-6LQ-14LQ
|
Giải ĐB |
45282 |
Giải nhất |
76552 |
Giải nhì |
51893 50516 |
Giải ba |
92764 68866 66740 51752 37335 04030 |
Giải tư |
3342 4405 7005 3904 |
Giải năm |
3556 7580 0501 2381 4260 3127 |
Giải sáu |
926 295 635 |
Giải bảy |
69 04 35 86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,6,8 | 0 | 1,42,52 | 0,8 | 1 | 6 | 4,52,8 | 2 | 6,7 | 9 | 3 | 0,53 | 02,6 | 4 | 0,2 | 02,33,9 | 5 | 22,6 | 1,2,5,6 8 | 6 | 0,4,6,9 | 2 | 7 | | | 8 | 0,1,2,6 | 6 | 9 | 3,5 |
|
10LR-11LR-15LR-5LR-2LR-8LR
|
Giải ĐB |
53363 |
Giải nhất |
01443 |
Giải nhì |
02569 17053 |
Giải ba |
87586 46192 21006 19548 86539 33921 |
Giải tư |
7295 3401 0582 6328 |
Giải năm |
4443 2517 8199 7522 7936 3211 |
Giải sáu |
197 642 529 |
Giải bảy |
35 29 04 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,4,6 | 0,1,2 | 1 | 1,7 | 2,4,8,9 | 2 | 1,2,8,92 | 42,5,6 | 3 | 5,6,9 | 0 | 4 | 2,32,8 | 3,5,9 | 5 | 3,5 | 0,3,8 | 6 | 3,9 | 1,9 | 7 | | 2,4 | 8 | 2,6 | 22,3,6,9 | 9 | 2,5,7,9 |
|
12LS-4LS-14LS-13LS-15LS-8LS
|
Giải ĐB |
48260 |
Giải nhất |
83587 |
Giải nhì |
79324 24955 |
Giải ba |
97698 03474 79118 27721 67766 60068 |
Giải tư |
9999 2793 8423 8738 |
Giải năm |
6232 7156 7587 1067 6779 6885 |
Giải sáu |
456 695 805 |
Giải bảy |
53 07 71 23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 5,7 | 2,7 | 1 | 8 | 3 | 2 | 1,32,4 | 22,5,9 | 3 | 2,8 | 2,7 | 4 | | 0,5,8,9 | 5 | 3,5,62 | 52,6 | 6 | 0,6,7,8 | 0,6,82 | 7 | 1,4,9 | 1,3,6,9 | 8 | 5,72 | 7,9 | 9 | 3,5,8,9 |
|
1LT-15LT-14LT-2LT-9LT-11LT
|
Giải ĐB |
44221 |
Giải nhất |
25945 |
Giải nhì |
14590 57392 |
Giải ba |
84792 14379 92716 86841 87280 96564 |
Giải tư |
7401 4194 1991 5569 |
Giải năm |
9333 9812 3708 3904 1078 2104 |
Giải sáu |
938 566 749 |
Giải bảy |
45 57 00 28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8,9 | 0 | 0,1,42,8 | 0,2,4,9 | 1 | 2,6 | 1,92 | 2 | 1,8 | 3 | 3 | 3,8 | 02,6,9 | 4 | 1,52,9 | 42 | 5 | 7 | 1,6 | 6 | 4,6,9 | 5 | 7 | 8,9 | 0,2,3,7 | 8 | 0 | 4,6,7 | 9 | 0,1,22,4 |
|
16LU-3LU-6LU-15LU-11LU-19LU-4LU-17LU
|
Giải ĐB |
62940 |
Giải nhất |
27086 |
Giải nhì |
84830 42992 |
Giải ba |
26177 28240 86842 54934 53016 11166 |
Giải tư |
1213 7375 8375 1727 |
Giải năm |
0737 3018 1279 2435 5696 5434 |
Giải sáu |
949 318 656 |
Giải bảy |
02 34 82 81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,42 | 0 | 2 | 8 | 1 | 3,6,82 | 0,4,8,9 | 2 | 7 | 1 | 3 | 0,43,5,7 | 33 | 4 | 02,2,9 | 3,72 | 5 | 6 | 1,5,6,8 9 | 6 | 6 | 2,3,7 | 7 | 52,7,9 | 12 | 8 | 1,2,6 | 4,7 | 9 | 2,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|