|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
905736 |
Giải nhất |
88312 |
Giải nhì |
62138 |
Giải ba |
62382 31671 |
Giải tư |
60748 17963 53583 24228 88454 97527 73569 |
Giải năm |
2349 |
Giải sáu |
7068 8603 0453 |
Giải bảy |
177 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | 7 | 1 | 2 | 1,8 | 2 | 7,8 | 0,5,6,8 | 3 | 6,8 | 5 | 4 | 7,8,9 | | 5 | 3,4 | 3 | 6 | 3,8,9 | 2,4,7 | 7 | 1,7 | 2,3,4,6 | 8 | 2,3 | 4,6 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
474538 |
Giải nhất |
20622 |
Giải nhì |
65349 |
Giải ba |
43869 82047 |
Giải tư |
95830 03152 72305 09399 76674 04777 16310 |
Giải năm |
0491 |
Giải sáu |
4258 9149 6135 |
Giải bảy |
189 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 5 | 7,9 | 1 | 0 | 2,5 | 2 | 2 | | 3 | 0,5,8 | 7 | 4 | 7,92 | 0,3 | 5 | 2,8 | | 6 | 9 | 4,7 | 7 | 1,4,7 | 3,5 | 8 | 9 | 42,6,8,9 | 9 | 1,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
379710 |
Giải nhất |
38630 |
Giải nhì |
39495 |
Giải ba |
99844 28936 |
Giải tư |
04263 99301 30441 04925 17984 81514 34120 |
Giải năm |
3056 |
Giải sáu |
9757 9239 9274 |
Giải bảy |
148 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,3 | 0 | 0,1 | 0,4 | 1 | 0,4 | | 2 | 0,5 | 6 | 3 | 0,6,9 | 1,4,7,8 | 4 | 1,4,8 | 2,9 | 5 | 6,7 | 3,5 | 6 | 3 | 5 | 7 | 4 | 4 | 8 | 4 | 3 | 9 | 5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
006936 |
Giải nhất |
97615 |
Giải nhì |
79286 |
Giải ba |
37874 23427 |
Giải tư |
92378 45146 11187 03270 28687 32674 97594 |
Giải năm |
1155 |
Giải sáu |
0582 2036 0165 |
Giải bảy |
977 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | | 1 | 5 | 8 | 2 | 72 | | 3 | 62 | 72,9 | 4 | 6 | 1,5,6 | 5 | 5 | 32,4,8 | 6 | 5 | 22,7,82 | 7 | 0,42,7,8 | 7 | 8 | 2,6,72 | | 9 | 4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
116920 |
Giải nhất |
50847 |
Giải nhì |
04810 |
Giải ba |
22942 80271 |
Giải tư |
39134 90930 16946 40634 36261 29471 66260 |
Giải năm |
7708 |
Giải sáu |
6267 3017 6953 |
Giải bảy |
417 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,6 | 0 | 8 | 6,72 | 1 | 0,72 | 4 | 2 | 0 | 5 | 3 | 0,42 | 32 | 4 | 2,6,7 | | 5 | 3 | 4 | 6 | 0,1,7 | 12,4,6 | 7 | 12,8 | 0,7 | 8 | | | 9 | |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
578116 |
Giải nhất |
81391 |
Giải nhì |
08505 |
Giải ba |
93985 36889 |
Giải tư |
88142 74661 07378 52861 67565 43747 37436 |
Giải năm |
9377 |
Giải sáu |
5846 9760 6178 |
Giải bảy |
540 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6 | 0 | 2,5 | 62,9 | 1 | 6 | 0,4 | 2 | | | 3 | 6 | | 4 | 0,2,6,7 | 0,6,8 | 5 | | 1,3,4 | 6 | 0,12,5 | 4,7 | 7 | 7,82 | 72 | 8 | 5,9 | 8 | 9 | 1 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
368929 |
Giải nhất |
75146 |
Giải nhì |
61425 |
Giải ba |
43982 54342 |
Giải tư |
34411 81707 99742 95451 73630 14661 26277 |
Giải năm |
8506 |
Giải sáu |
7487 6594 1330 |
Giải bảy |
031 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32 | 0 | 62,7 | 1,3,5,6 | 1 | 1 | 42,8 | 2 | 5,9 | | 3 | 02,1 | 9 | 4 | 22,6 | 2 | 5 | 1 | 02,4 | 6 | 1 | 0,7,8 | 7 | 7 | | 8 | 2,7 | 2 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|