|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
139151 |
Giải nhất |
14129 |
Giải nhì |
84520 |
Giải ba |
92107 66231 |
Giải tư |
34775 17730 33198 31392 90071 61519 66907 |
Giải năm |
4586 |
Giải sáu |
4190 7977 9351 |
Giải bảy |
994 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,9 | 0 | 72 | 3,52,72 | 1 | 9 | 9 | 2 | 0,9 | | 3 | 0,1 | 9 | 4 | | 7 | 5 | 12 | 8 | 6 | | 02,7 | 7 | 12,5,7 | 9 | 8 | 6 | 1,2 | 9 | 0,2,4,8 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
125194 |
Giải nhất |
43661 |
Giải nhì |
70406 |
Giải ba |
95401 48654 |
Giải tư |
80033 28418 34723 87457 18954 43839 93655 |
Giải năm |
8430 |
Giải sáu |
8494 0409 2876 |
Giải bảy |
805 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,5,6,9 | 0,6,7 | 1 | 8 | | 2 | 3 | 2,3 | 3 | 0,3,9 | 52,92 | 4 | | 0,5 | 5 | 42,5,7 | 0,7 | 6 | 1 | 5 | 7 | 1,6 | 1 | 8 | | 0,3 | 9 | 42 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
905736 |
Giải nhất |
88312 |
Giải nhì |
62138 |
Giải ba |
62382 31671 |
Giải tư |
60748 17963 53583 24228 88454 97527 73569 |
Giải năm |
2349 |
Giải sáu |
7068 8603 0453 |
Giải bảy |
177 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | 7 | 1 | 2 | 1,8 | 2 | 7,8 | 0,5,6,8 | 3 | 6,8 | 5 | 4 | 7,8,9 | | 5 | 3,4 | 3 | 6 | 3,8,9 | 2,4,7 | 7 | 1,7 | 2,3,4,6 | 8 | 2,3 | 4,6 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
474538 |
Giải nhất |
20622 |
Giải nhì |
65349 |
Giải ba |
43869 82047 |
Giải tư |
95830 03152 72305 09399 76674 04777 16310 |
Giải năm |
0491 |
Giải sáu |
4258 9149 6135 |
Giải bảy |
189 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 5 | 7,9 | 1 | 0 | 2,5 | 2 | 2 | | 3 | 0,5,8 | 7 | 4 | 7,92 | 0,3 | 5 | 2,8 | | 6 | 9 | 4,7 | 7 | 1,4,7 | 3,5 | 8 | 9 | 42,6,8,9 | 9 | 1,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
379710 |
Giải nhất |
38630 |
Giải nhì |
39495 |
Giải ba |
99844 28936 |
Giải tư |
04263 99301 30441 04925 17984 81514 34120 |
Giải năm |
3056 |
Giải sáu |
9757 9239 9274 |
Giải bảy |
148 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,3 | 0 | 0,1 | 0,4 | 1 | 0,4 | | 2 | 0,5 | 6 | 3 | 0,6,9 | 1,4,7,8 | 4 | 1,4,8 | 2,9 | 5 | 6,7 | 3,5 | 6 | 3 | 5 | 7 | 4 | 4 | 8 | 4 | 3 | 9 | 5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
006936 |
Giải nhất |
97615 |
Giải nhì |
79286 |
Giải ba |
37874 23427 |
Giải tư |
92378 45146 11187 03270 28687 32674 97594 |
Giải năm |
1155 |
Giải sáu |
0582 2036 0165 |
Giải bảy |
977 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | | 1 | 5 | 8 | 2 | 72 | | 3 | 62 | 72,9 | 4 | 6 | 1,5,6 | 5 | 5 | 32,4,8 | 6 | 5 | 22,7,82 | 7 | 0,42,7,8 | 7 | 8 | 2,6,72 | | 9 | 4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
116920 |
Giải nhất |
50847 |
Giải nhì |
04810 |
Giải ba |
22942 80271 |
Giải tư |
39134 90930 16946 40634 36261 29471 66260 |
Giải năm |
7708 |
Giải sáu |
6267 3017 6953 |
Giải bảy |
417 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,6 | 0 | 8 | 6,72 | 1 | 0,72 | 4 | 2 | 0 | 5 | 3 | 0,42 | 32 | 4 | 2,6,7 | | 5 | 3 | 4 | 6 | 0,1,7 | 12,4,6 | 7 | 12,8 | 0,7 | 8 | | | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|