|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Trung
Thống kê dãy số 11 Miền Trung đài(1-2) từ ngày:
21/04/2024 -
21/05/2024
Khánh Hòa 19/05/2024 |
Giải tư: 75272 - 79848 - 81975 - 67348 - 91011 - 67044 - 00610 |
Quảng Nam 14/05/2024 |
Giải sáu: 0696 - 4911 - 3293 |
Phú Yên 13/05/2024 |
Giải tư: 35335 - 94493 - 05715 - 65211 - 49249 - 05252 - 01946 |
Quảng Trị 09/05/2024 |
Giải ba: 61611 - 65958 |
Quảng Nam 07/05/2024 |
Giải ba: 44768 - 80111 Giải tám: 11 |
Phú Yên 06/05/2024 |
Giải tư: 30134 - 07411 - 75971 - 11224 - 40751 - 51334 - 75199 |
Đà Nẵng 04/05/2024 |
Giải nhì: 17111 |
Ninh Thuận 03/05/2024 |
Giải nhì: 31911 |
Quảng Ngãi 27/04/2024 |
Giải sáu: 4879 - 9392 - 1211 |
Gia Lai 26/04/2024 |
Giải bảy: 211 |
Bình Định 25/04/2024 |
Giải sáu: 5186 - 3211 - 7358 |
Khánh Hòa 24/04/2024 |
Giải ba: 31764 - 93711 |
Thống kê xổ số Miền Trung đài 1-2 đến ngày 02/06/2024
55
|
( 4 Lần ) |
Tăng 2 |
|
98
|
( 4 Lần ) |
Không tăng |
|
00
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
10
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
12
|
( 3 Lần ) |
Tăng 3 |
|
13
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
16
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
21
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
39
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
42
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
59
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
99
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
70
|
( 8 Lần ) |
Giảm 1 |
|
22
|
( 6 Lần ) |
Tăng 2 |
|
52
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
65
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
66
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
16 Lần |
4 |
|
0 |
16 Lần |
4 |
|
18 Lần |
7 |
|
1 |
9 Lần |
0 |
|
17 Lần |
8 |
|
2 |
17 Lần |
2 |
|
11 Lần |
4 |
|
3 |
11 Lần |
2 |
|
12 Lần |
0 |
|
4 |
13 Lần |
2 |
|
13 Lần |
3 |
|
5 |
13 Lần |
2 |
|
10 Lần |
2 |
|
6 |
9 Lần |
3 |
|
11 Lần |
1 |
|
7 |
7 Lần |
2 |
|
6 Lần |
0 |
|
8 |
15 Lần |
0 |
|
12 Lần |
1 |
|
9 |
16 Lần |
5 |
|
| |
|