|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Nam
Thống kê dãy số 65 Miền Nam đài(1-2) từ ngày:
17/03/2024 -
16/04/2024
Tiền Giang 14/04/2024 |
Giải tư: 88555 - 83095 - 09403 - 98261 - 40365 - 15728 - 93203 Giải bảy: 365 |
TP. HCM 13/04/2024 |
Giải nhì: 44565 |
Bình Dương 12/04/2024 |
Giải bảy: 365 |
Vĩnh Long 05/04/2024 |
Giải tư: 15564 - 87219 - 55126 - 77599 - 37141 - 55265 - 95395 |
An Giang 04/04/2024 |
Giải tư: 83890 - 13265 - 81956 - 79040 - 94032 - 90734 - 22128 |
Cần Thơ 03/04/2024 |
Giải sáu: 6765 - 1014 - 2608 |
TP. HCM 01/04/2024 |
Giải bảy: 465 |
Kiên Giang 31/03/2024 |
Giải sáu: 6565 - 7210 - 2376 |
Bình Dương 22/03/2024 |
Giải nhì: 96265 |
An Giang 21/03/2024 |
Giải tư: 27765 - 26650 - 95497 - 21405 - 41017 - 36482 - 70176 |
Đồng Nai 20/03/2024 |
Giải tư: 94047 - 44269 - 35651 - 96558 - 48957 - 15607 - 17465 |
Kiên Giang 17/03/2024 |
Giải ba: 57665 - 86867 Giải ĐB: 453065 |
Thống kê xổ số Miền Nam đài 1-2 đến ngày 29/04/2024
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 4 |
|
30
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
11
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
31
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
47
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
49
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
53
|
( 3 Lần ) |
Giảm 1 |
|
54
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
95
|
( 7 Lần ) |
Tăng 1 |
|
10
|
( 6 Lần ) |
Không tăng
|
|
11
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
04
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
19
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
40
|
( 5 Lần ) |
Giảm 1 |
|
54
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
59
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 4 |
|
81
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
85
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" đài 1-2 trong ngày
12 Lần |
1 |
|
0 |
13 Lần |
1 |
|
11 Lần |
4 |
|
1 |
11 Lần |
2 |
|
10 Lần |
5 |
|
2 |
9 Lần |
2 |
|
9 Lần |
2 |
|
3 |
12 Lần |
1 |
|
13 Lần |
2 |
|
4 |
8 Lần |
6 |
|
16 Lần |
1 |
|
5 |
9 Lần |
3 |
|
6 Lần |
4 |
|
6 |
8 Lần |
3 |
|
11 Lần |
3 |
|
7 |
18 Lần |
4 |
|
11 Lần |
3 |
|
8 |
9 Lần |
4 |
|
9 Lần |
1 |
|
9 |
11 Lần |
2 |
|
| |
|