|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 07 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
24/03/2024 -
23/04/2024
Quảng Ninh 23/04/2024 |
Giải năm: 4916 - 9771 - 1007 - 2806 - 5292 - 8652 |
Hà Nội 08/04/2024 |
Giải năm: 4679 - 0615 - 6473 - 3807 - 2132 - 0360 |
Hải Phòng 05/04/2024 |
Giải năm: 7007 - 0315 - 6233 - 7010 - 2611 - 6123 |
Hà Nội 28/03/2024 |
Giải bảy: 07 - 82 - 98 - 90 |
Bắc Ninh 27/03/2024 |
Giải năm: 4802 - 1007 - 6479 - 7659 - 8416 - 7869 |
Quảng Ninh 26/03/2024 |
Giải bảy: 82 - 17 - 99 - 07 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 20/09/2024
98
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
25
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
97
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
09
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
10
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
13
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
14
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
24
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
35
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
43
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
48
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
55
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
69
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
77
|
( 2 Lần ) |
Tăng 2 |
|
86
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
90
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
69
|
( 6 Lần ) |
Tăng 1 |
|
25
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
43
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
78
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
95
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
98
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
9 Lần |
0 |
|
0 |
7 Lần |
0 |
|
8 Lần |
2 |
|
1 |
8 Lần |
1 |
|
8 Lần |
1 |
|
2 |
5 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
8 Lần |
3 |
|
8 Lần |
0 |
|
4 |
9 Lần |
1 |
|
9 Lần |
1 |
|
5 |
11 Lần |
0 |
|
6 Lần |
3 |
|
6 |
4 Lần |
4 |
|
7 Lần |
0 |
|
7 |
11 Lần |
2 |
|
7 Lần |
2 |
|
8 |
11 Lần |
1 |
|
13 Lần |
0 |
|
9 |
7 Lần |
1 |
|
| |
|