|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 18 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
27/12/2014 -
26/01/2015
Thái Bình 25/01/2015 |
Giải năm: 6618 - 0499 - 7182 - 9325 - 9945 - 0564 |
Nam Định 24/01/2015 |
Giải bảy: 18 - 38 - 64 - 78 |
Hà Nội 19/01/2015 |
Giải năm: 1966 - 5394 - 9833 - 8686 - 7232 - 8718 |
Hải Phòng 16/01/2015 |
Giải nhất: 87718 |
Thái Bình 11/01/2015 |
Giải nhì: 98292 - 71818 |
Nam Định 10/01/2015 |
Giải tư: 5559 - 3821 - 3329 - 1818 |
Hải Phòng 09/01/2015 |
Giải năm: 3406 - 5144 - 3920 - 9431 - 4718 - 2849 |
Hải Phòng 02/01/2015 |
Giải tư: 6835 - 1518 - 5354 - 3204 |
Quảng Ninh 30/12/2014 |
Giải năm: 8315 - 4818 - 8212 - 7500 - 9591 - 5834 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 26/04/2024
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
92
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
3 |
|
0 |
14 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
7 Lần |
2 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
0 |
|
4 Lần |
0 |
|
4 |
9 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
6 |
3 Lần |
5 |
|
11 Lần |
4 |
|
7 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
9 |
5 Lần |
4 |
|
| |
|