|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 22 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
18/03/2014 -
17/04/2014
Thái Bình 13/04/2014 |
Giải nhì: 25822 - 19403 |
Bắc Ninh 09/04/2014 |
Giải ba: 34122 - 35391 - 90755 - 85814 - 10315 - 59816 Giải năm: 5297 - 5829 - 7230 - 0322 - 5996 - 6036 |
Quảng Ninh 08/04/2014 |
Giải năm: 5222 - 7804 - 4614 - 5582 - 2659 - 6729 |
Hà Nội 07/04/2014 |
Giải nhì: 89988 - 91322 |
Nam Định 29/03/2014 |
Giải ĐB: 93922 |
Hà Nội 20/03/2014 |
Giải tư: 1801 - 4155 - 7677 - 9622 |
Bắc Ninh 19/03/2014 |
Giải năm: 4068 - 3229 - 0488 - 6551 - 3422 - 7376 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 26/04/2024
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
92
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
3 |
|
0 |
14 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
7 Lần |
2 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
0 |
|
4 Lần |
0 |
|
4 |
9 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
6 |
3 Lần |
5 |
|
11 Lần |
4 |
|
7 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
9 |
5 Lần |
4 |
|
| |
|