|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 26 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
01/01/2015 -
31/01/2015
Nam Định 31/01/2015 |
Giải nhì: 39450 - 20026 |
Hải Phòng 30/01/2015 |
Giải ĐB: 71426 |
Bắc Ninh 28/01/2015 |
Giải ba: 17426 - 88487 - 46412 - 71843 - 79280 - 04387 |
Hà Nội 26/01/2015 |
Giải nhì: 11926 - 10027 |
Thái Bình 25/01/2015 |
Giải ba: 79526 - 60880 - 43723 - 07278 - 83490 - 90874 |
Hải Phòng 23/01/2015 |
Giải ba: 70838 - 43822 - 71703 - 25626 - 28953 - 34692 |
Hải Phòng 16/01/2015 |
Giải nhì: 99839 - 97826 |
Bắc Ninh 14/01/2015 |
Giải ba: 82972 - 43126 - 92901 - 71602 - 21333 - 55561 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 26/04/2024
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
92
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
3 |
|
0 |
14 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
7 Lần |
2 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
0 |
|
4 Lần |
0 |
|
4 |
9 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
6 |
3 Lần |
5 |
|
11 Lần |
4 |
|
7 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
9 |
5 Lần |
4 |
|
| |
|