|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 39 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
18/03/2014 -
17/04/2014
Hà Nội 17/04/2014 |
Giải năm: 8091 - 4566 - 9059 - 8160 - 4735 - 9939 |
Quảng Ninh 15/04/2014 |
Giải nhì: 84511 - 45739 |
Hà Nội 10/04/2014 |
Giải năm: 2489 - 1839 - 0952 - 2329 - 8610 - 5929 |
Bắc Ninh 09/04/2014 |
Giải bảy: 46 - 74 - 73 - 39 |
Hải Phòng 04/04/2014 |
Giải bảy: 44 - 39 - 48 - 96 |
Bắc Ninh 02/04/2014 |
Giải sáu: 299 - 926 - 739 |
Hà Nội 31/03/2014 |
Giải sáu: 574 - 339 - 914 |
Hà Nội 27/03/2014 |
Giải ba: 46253 - 57130 - 81527 - 38339 - 97001 - 98901 |
Quảng Ninh 18/03/2014 |
Giải ba: 17675 - 24202 - 19939 - 29959 - 00089 - 42532 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 26/04/2024
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
92
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
3 |
|
0 |
14 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
7 Lần |
2 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
0 |
|
4 Lần |
0 |
|
4 |
9 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
6 |
3 Lần |
5 |
|
11 Lần |
4 |
|
7 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
9 |
5 Lần |
4 |
|
| |
|