|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 44 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
26/03/2024 -
25/04/2024
Bắc Ninh 24/04/2024 |
Giải ba: 17544 - 31458 - 29961 - 71554 - 18326 - 20760 |
Hà Nội 18/04/2024 |
Giải ba: 50215 - 82326 - 54744 - 81157 - 60946 - 93661 |
Bắc Ninh 10/04/2024 |
Giải ba: 14362 - 89770 - 55669 - 50544 - 04462 - 48939 |
Thái Bình 07/04/2024 |
Giải sáu: 185 - 275 - 044 |
Nam Định 30/03/2024 |
Giải ba: 70417 - 47299 - 17041 - 28867 - 87844 - 03831 |
Hà Nội 28/03/2024 |
Giải ba: 66628 - 39458 - 53044 - 66883 - 94985 - 04961 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 04/05/2024
69
|
( 3 Lần ) |
Tăng 2 |
|
77
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
99
|
( 3 Lần ) |
Không tăng |
|
00
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
18
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
20
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
21
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
25
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
32
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
33
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
45
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
63
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
65
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
67
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
72
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
78
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
82
|
( 2 Lần ) |
Giảm 1 |
|
90
|
( 2 Lần ) |
Tăng 1 |
|
95
|
( 2 Lần ) |
Không tăng |
|
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 5 Lần ) |
Không tăng
|
|
18
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
25
|
( 4 Lần ) |
Không tăng
|
|
32
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
45
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
61
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
74
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
75
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
89
|
( 4 Lần ) |
Giảm 1 |
|
92
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
95
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
4 Lần |
1 |
|
0 |
10 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
1 |
7 Lần |
1 |
|
10 Lần |
2 |
|
2 |
9 Lần |
1 |
|
10 Lần |
3 |
|
3 |
9 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
4 |
5 Lần |
1 |
|
5 Lần |
2 |
|
5 |
11 Lần |
2 |
|
11 Lần |
1 |
|
6 |
3 Lần |
4 |
|
10 Lần |
1 |
|
7 |
9 Lần |
1 |
|
6 Lần |
3 |
|
8 |
7 Lần |
0 |
|
11 Lần |
1 |
|
9 |
11 Lần |
0 |
|
| |
|