|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 60 Miền Bắc đài(1-2) từ ngày:
29/03/2015 -
28/04/2015
Hà Nội 23/04/2015 |
Giải ba: 30194 - 44160 - 95038 - 37920 - 03628 - 04110 |
Bắc Ninh 22/04/2015 |
Giải ĐB: 19460 |
Thái Bình 19/04/2015 |
Giải nhì: 11520 - 76260 |
Hải Phòng 17/04/2015 |
Giải ba: 85153 - 80448 - 25816 - 26637 - 08588 - 74260 |
Bắc Ninh 15/04/2015 |
Giải bảy: 24 - 43 - 38 - 60 |
Thái Bình 05/04/2015 |
Giải ba: 91057 - 08060 - 17175 - 61130 - 08649 - 48469 |
Nam Định 04/04/2015 |
Giải nhất: 79260 |
Quảng Ninh 31/03/2015 |
Giải năm: 7895 - 4062 - 2650 - 3160 - 1085 - 1198 |
Hà Nội 30/03/2015 |
Giải năm: 0946 - 3839 - 7695 - 9299 - 4521 - 8460 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 26/04/2024
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
92
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
3 |
|
0 |
14 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
7 Lần |
2 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
0 |
|
4 Lần |
0 |
|
4 |
9 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
6 |
3 Lần |
5 |
|
11 Lần |
4 |
|
7 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
9 |
5 Lần |
4 |
|
| |
|