|
THỐNG KÊ LO TO XỔ SỐ Miền Bắc
Thống kê dãy số 60 Miền Bắc đài(1-2-3) từ ngày:
28/02/2024 -
29/03/2024
Hà Nội 28/03/2024 |
Giải nhì: 55813 - 26560 |
Hà Nội 25/03/2024 |
Giải năm: 7019 - 7237 - 7661 - 9492 - 5860 - 0770 |
Nam Định 23/03/2024 |
Giải năm: 6540 - 7127 - 8212 - 9532 - 2160 - 6720 Giải sáu: 460 - 122 - 532 |
Hải Phòng 22/03/2024 |
Giải ba: 30927 - 81184 - 68459 - 29360 - 97671 - 18598 |
Bắc Ninh 13/03/2024 |
Giải sáu: 472 - 053 - 360 Giải bảy: 43 - 74 - 60 - 49 |
Nam Định 02/03/2024 |
Giải ba: 78519 - 65124 - 47963 - 10766 - 16187 - 87960 |
Hà Nội 29/02/2024 |
Giải năm: 8654 - 2727 - 2819 - 4960 - 8883 - 8030 |
Thống kê xổ số Miền Bắc đến ngày 26/04/2024
77
|
( 5 Lần ) |
Tăng 2 |
|
60
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 4 Lần ) |
Tăng 1 |
|
30
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
57
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
64
|
( 3 Lần ) |
Tăng 1 |
|
22
|
( 7 Lần ) |
Giảm 1 |
|
77
|
( 7 Lần ) |
Tăng 3 |
|
92
|
( 7 Lần ) |
Không tăng
|
|
60
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
82
|
( 5 Lần ) |
Tăng 1 |
|
Những cặp số không xuất hiện lâu nhất:
Bảng Thống kê "Chục - Đơn vị" trong ngày
5 Lần |
3 |
|
0 |
14 Lần |
3 |
|
6 Lần |
1 |
|
1 |
6 Lần |
4 |
|
7 Lần |
2 |
|
2 |
13 Lần |
1 |
|
6 Lần |
1 |
|
3 |
6 Lần |
0 |
|
4 Lần |
0 |
|
4 |
9 Lần |
1 |
|
12 Lần |
2 |
|
5 |
5 Lần |
1 |
|
15 Lần |
1 |
|
6 |
3 Lần |
5 |
|
11 Lần |
4 |
|
7 |
12 Lần |
2 |
|
7 Lần |
1 |
|
8 |
8 Lần |
3 |
|
8 Lần |
3 |
|
9 |
5 Lần |
4 |
|
| |
|